I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
430.089
|
1.364.655
|
1.718.873
|
2.865.234
|
763.728
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-29.494
|
455.901
|
-1.897.118
|
200.347
|
-62.561
|
- Khấu hao TSCĐ
|
87.756
|
75.692
|
67.763
|
135.463
|
161.290
|
- Các khoản dự phòng
|
-768
|
6.086
|
31.028
|
62.505
|
-23.387
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-330.353
|
-163.117
|
-2.575.684
|
-446.933
|
-475.453
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
213.871
|
537.239
|
579.775
|
449.312
|
274.989
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
400.595
|
1.820.556
|
-178.246
|
3.065.581
|
701.166
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-952.968
|
-1.101.078
|
-686.346
|
-747.746
|
-2.311.363
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.755.573
|
72.459
|
-738.961
|
118.944
|
-1.648.214
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.542.718
|
-894.506
|
2.027.264
|
253.079
|
7.107.756
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.885
|
22
|
21.460
|
-5.837
|
-22.645
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-50.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-223.920
|
-479.993
|
-486.308
|
-324.323
|
-2.642.008
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-103.804
|
-346.961
|
-171.442
|
-192.628
|
-453.405
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
16
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-166
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.141.232
|
-929.484
|
-212.577
|
2.167.069
|
731.286
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44.675
|
-211.196
|
-171.330
|
-1.319.049
|
-156.449
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
555
|
0
|
336
|
455
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-859.755
|
-4.104.919
|
-2.779.593
|
-1.648.878
|
-8.036.522
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
147.819
|
1.393.264
|
2.066.514
|
2.127.251
|
7.774.784
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-735.766
|
-691.637
|
-68.753
|
-1.213.039
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
461.878
|
94.380
|
243.880
|
1.173.996
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.121
|
15.427
|
127.852
|
72.838
|
245.108
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-286.058
|
-3.548.810
|
-1.203.976
|
337.861
|
-1.386.118
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
4.583.280
|
334.719
|
130.350
|
1.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.554.121
|
4.284.801
|
1.608.528
|
850.834
|
9.338.598
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-717.290
|
-2.858.557
|
-1.406.013
|
-4.382.960
|
-2.960.035
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-62.419
|
-18.750
|
-9
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.774.412
|
5.990.774
|
537.225
|
-3.401.775
|
6.379.564
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
347.122
|
1.512.480
|
-879.329
|
-896.845
|
5.724.732
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
652.005
|
1.049.757
|
2.562.478
|
1.683.149
|
841.304
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
999.127
|
2.562.237
|
1.683.149
|
786.304
|
6.566.036
|