TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50.130
|
73.499
|
83.050
|
85.545
|
94.520
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.507
|
15.802
|
23.506
|
12.503
|
8.777
|
1. Tiền
|
1.507
|
802
|
8.506
|
4.503
|
5.777
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
15.000
|
15.000
|
8.000
|
3.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
10.000
|
10.000
|
25.000
|
47.081
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
10.000
|
10.000
|
25.000
|
47.081
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25.243
|
40.193
|
37.136
|
36.707
|
24.626
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21.212
|
36.647
|
33.512
|
33.444
|
22.861
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
740
|
1.191
|
811
|
1.131
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.365
|
3.140
|
2.768
|
2.452
|
1.447
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-334
|
-334
|
-334
|
0
|
-813
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23.342
|
7.295
|
12.393
|
11.325
|
14.032
|
1. Hàng tồn kho
|
26.127
|
11.711
|
12.393
|
11.325
|
14.032
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.784
|
-4.416
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37
|
209
|
14
|
10
|
4
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37
|
209
|
14
|
10
|
4
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46.532
|
36.124
|
35.419
|
32.340
|
25.788
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8.599
|
1.130
|
2.099
|
2.789
|
3.405
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
8.599
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
1.130
|
2.099
|
2.789
|
3.405
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24.340
|
22.390
|
20.612
|
20.534
|
16.204
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.865
|
21.915
|
20.137
|
20.059
|
15.729
|
- Nguyên giá
|
199.874
|
204.234
|
192.221
|
196.960
|
197.023
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-176.009
|
-182.319
|
-172.084
|
-176.901
|
-181.294
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
475
|
475
|
475
|
475
|
475
|
- Nguyên giá
|
588
|
588
|
588
|
588
|
588
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113
|
-113
|
-113
|
-113
|
-113
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9.440
|
7.290
|
6.786
|
6.786
|
3.109
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.440
|
7.290
|
6.786
|
6.786
|
3.109
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
105
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
105
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.047
|
5.313
|
5.922
|
2.231
|
3.069
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.047
|
5.313
|
5.922
|
2.231
|
3.069
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
96.662
|
109.622
|
118.469
|
117.885
|
120.308
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
29.772
|
24.899
|
23.464
|
18.706
|
22.094
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28.809
|
23.221
|
22.856
|
18.633
|
22.089
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.445
|
2.050
|
1.100
|
550
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.335
|
8.169
|
6.560
|
1.929
|
4.603
|
4. Người mua trả tiền trước
|
300
|
0
|
1
|
5
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.285
|
3.267
|
5.136
|
5.559
|
9.814
|
6. Phải trả người lao động
|
4.143
|
6.090
|
5.683
|
5.804
|
3.183
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10
|
30
|
31
|
30
|
30
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.424
|
768
|
1.781
|
2.143
|
1.411
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.867
|
2.848
|
2.565
|
2.614
|
3.049
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
963
|
1.678
|
608
|
73
|
5
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
13
|
28
|
58
|
73
|
5
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
950
|
1.650
|
550
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
66.890
|
84.723
|
95.004
|
99.179
|
98.213
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
58.498
|
77.072
|
88.094
|
93.009
|
92.784
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
780
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.555
|
5.555
|
5.555
|
6.083
|
6.083
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
780
|
780
|
780
|
780
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-27.837
|
-9.262
|
1.759
|
6.147
|
5.921
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-29.872
|
-27.837
|
-9.262
|
1
|
284
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.036
|
18.574
|
11.021
|
6.145
|
5.638
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
8.392
|
7.651
|
6.911
|
6.170
|
5.430
|
1. Nguồn kinh phí
|
8.392
|
7.651
|
6.911
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
6.170
|
5.430
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
96.662
|
109.622
|
118.469
|
117.885
|
120.308
|