1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60.625
|
123.690
|
121.186
|
112.094
|
122.639
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
60.625
|
123.690
|
121.186
|
112.094
|
122.639
|
4. Giá vốn hàng bán
|
50.992
|
86.440
|
87.957
|
80.446
|
75.400
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.633
|
37.250
|
33.229
|
31.647
|
47.239
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
1.767
|
865
|
1.305
|
1.365
|
7. Chi phí tài chính
|
574
|
886
|
258
|
119
|
12
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
574
|
645
|
258
|
119
|
12
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.362
|
2.048
|
2.608
|
2.241
|
2.339
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.056
|
16.738
|
18.769
|
21.274
|
27.823
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-353
|
19.345
|
12.460
|
9.318
|
18.430
|
12. Thu nhập khác
|
2.565
|
18
|
255
|
607
|
40
|
13. Chi phí khác
|
177
|
788
|
141
|
686
|
6.523
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.389
|
-770
|
114
|
-78
|
-6.484
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.036
|
18.574
|
12.574
|
9.239
|
11.946
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
1.552
|
3.094
|
6.309
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
1.552
|
3.094
|
6.309
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.036
|
18.574
|
11.021
|
6.145
|
5.638
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.036
|
18.574
|
11.021
|
6.145
|
5.638
|