Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60.625 123.690 121.186 112.094 122.639
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 60.625 123.690 121.186 112.094 122.639
4. Giá vốn hàng bán 50.992 86.440 87.957 80.446 75.400
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.633 37.250 33.229 31.647 47.239
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6 1.767 865 1.305 1.365
7. Chi phí tài chính 574 886 258 119 12
-Trong đó: Chi phí lãi vay 574 645 258 119 12
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.362 2.048 2.608 2.241 2.339
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.056 16.738 18.769 21.274 27.823
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -353 19.345 12.460 9.318 18.430
12. Thu nhập khác 2.565 18 255 607 40
13. Chi phí khác 177 788 141 686 6.523
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.389 -770 114 -78 -6.484
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.036 18.574 12.574 9.239 11.946
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 1.552 3.094 6.309
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 1.552 3.094 6.309
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.036 18.574 11.021 6.145 5.638
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.036 18.574 11.021 6.145 5.638