単位: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q2 2016 Q4 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,430 1,592 12,327 25,248 40,726
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 0 0 0 0
Doanh thu thuần 51,428 1,592 12,327 25,248 40,726
Giá vốn hàng bán 43,394 1,068 11,049 18,514 31,446
Lợi nhuận gộp 8,034 524 1,278 6,735 9,280
Doanh thu hoạt động tài chính 26 7 16 15 8
Chi phí tài chính 803 348 925 571 671
Trong đó: Chi phí lãi vay 803 348 793 571 575
Chi phí bán hàng 1,499 1,160 1,094 1,134 1,491
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,277 2,899 3,616 5,314 2,852
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -519 -3,875 -4,340 -270 4,274
Thu nhập khác 60 2 1 115 14,648
Chi phí khác 47 0 2,306 2,331 285
Lợi nhuận khác 13 2 -2,305 -2,215 14,363
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -505 -3,874 -6,645 -2,485 18,636
Chi phí thuế TNDN hiện hành -24 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -24 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -481 -3,874 -6,645 -2,485 18,636
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -481 -3,874 -6,645 -2,485 18,636
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)