TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
26.761.792
|
29.855.396
|
28.840.338
|
28.282.880
|
29.315.182
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.561.585
|
3.295.279
|
3.095.619
|
2.106.996
|
2.461.198
|
1. Tiền
|
536.156
|
2.548.165
|
988.711
|
462.579
|
2.220.198
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.025.429
|
747.114
|
2.106.907
|
1.644.417
|
241.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19.469
|
20.289
|
276.870
|
259.981
|
370.456
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19.469
|
20.289
|
276.870
|
259.981
|
370.456
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.048.102
|
3.476.329
|
3.012.740
|
3.302.543
|
3.366.718
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
66.111
|
90.380
|
166.190
|
173.086
|
111.361
|
2. Trả trước cho người bán
|
775.541
|
1.781.118
|
1.641.524
|
1.632.331
|
1.626.453
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.206.450
|
1.604.830
|
1.205.026
|
1.497.126
|
1.628.904
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.553.881
|
22.449.984
|
22.179.593
|
22.404.478
|
23.007.642
|
1. Hàng tồn kho
|
21.553.881
|
22.449.984
|
22.179.593
|
22.404.478
|
23.007.642
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
578.756
|
613.516
|
275.517
|
208.882
|
109.168
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
515.008
|
508.676
|
193.593
|
118.292
|
11.629
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
60.563
|
101.341
|
78.264
|
86.967
|
93.925
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.185
|
3.499
|
3.660
|
3.624
|
3.614
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.737.573
|
1.749.988
|
1.912.535
|
1.918.837
|
1.935.901
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
69.835
|
69.736
|
69.015
|
68.992
|
71.035
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
58.060
|
57.078
|
57.219
|
57.079
|
59.122
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.441
|
15.324
|
14.462
|
14.579
|
14.579
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2.666
|
-2.666
|
-2.666
|
-2.666
|
-2.666
|
II. Tài sản cố định
|
77.319
|
75.469
|
73.342
|
71.933
|
69.987
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
77.319
|
75.469
|
73.342
|
71.891
|
69.958
|
- Nguyên giá
|
176.486
|
176.753
|
176.066
|
176.575
|
176.575
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-99.167
|
-101.283
|
-102.725
|
-104.684
|
-106.616
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
41
|
28
|
- Nguyên giá
|
340
|
340
|
340
|
392
|
392
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-340
|
-340
|
-340
|
-351
|
-364
|
III. Bất động sản đầu tư
|
128.783
|
127.787
|
233.048
|
231.154
|
229.851
|
- Nguyên giá
|
144.433
|
144.199
|
247.063
|
251.921
|
251.922
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.650
|
-16.412
|
-14.015
|
-20.766
|
-22.071
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
959.745
|
966.563
|
1.026.883
|
1.035.342
|
1.053.255
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
959.745
|
966.563
|
1.026.883
|
1.035.342
|
1.053.255
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
501.891
|
510.433
|
510.247
|
511.416
|
511.773
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.732
|
3.246
|
3.079
|
4.199
|
4.823
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
498.159
|
507.187
|
507.168
|
507.218
|
506.951
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
28.499.365
|
31.605.385
|
30.752.873
|
30.201.717
|
31.251.083
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.684.138
|
12.722.471
|
11.302.406
|
10.633.616
|
11.543.732
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.482.322
|
4.906.622
|
4.179.476
|
3.214.020
|
3.513.563
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.669.540
|
1.100.000
|
1.100.000
|
1.100.000
|
2.225.605
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
194.344
|
195.175
|
288.244
|
220.822
|
200.273
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.935.750
|
2.927.124
|
1.902.729
|
1.315.066
|
384.313
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
114.830
|
158.692
|
276.515
|
40.359
|
88.123
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
180.435
|
151.947
|
182.625
|
106.238
|
138.924
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
17
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
314.332
|
309.809
|
376.240
|
409.552
|
404.437
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
73.072
|
63.875
|
53.123
|
21.984
|
71.887
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.201.817
|
7.815.849
|
7.122.929
|
7.419.595
|
8.030.169
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
4.291
|
5.160
|
4.642
|
3.680
|
5.690
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
454.214
|
453.109
|
450.122
|
446.862
|
446.781
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.070.879
|
6.708.449
|
5.998.098
|
6.299.942
|
6.916.796
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
656.803
|
633.288
|
633.710
|
633.905
|
624.453
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.739
|
1.750
|
1.747
|
1.747
|
1.683
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
13.891
|
14.091
|
34.610
|
33.459
|
34.768
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15.815.227
|
18.882.913
|
19.450.467
|
19.568.102
|
19.707.351
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15.815.227
|
18.882.913
|
19.450.467
|
19.568.102
|
19.707.351
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7.993.120
|
9.094.037
|
10.111.426
|
10.111.426
|
10.111.426
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.338.892
|
3.237.974
|
3.313.574
|
3.313.574
|
3.313.574
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
352.249
|
352.249
|
351.866
|
351.866
|
351.866
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.058.292
|
4.128.648
|
3.616.762
|
3.739.756
|
3.881.763
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.716.402
|
3.716.402
|
2.807.013
|
3.617.810
|
3.561.082
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
341.890
|
412.247
|
809.749
|
121.945
|
320.682
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.072.675
|
2.070.004
|
2.056.839
|
2.051.481
|
2.048.723
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
28.499.365
|
31.605.385
|
30.752.873
|
30.201.717
|
31.251.083
|