I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.457.772
|
1.539.841
|
1.408.347
|
1.071.377
|
1.050.935
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-24.075
|
7.236
|
-273.263
|
-35.263
|
-28.501
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.747
|
10.476
|
-254.952
|
14.983
|
8.143
|
- Các khoản dự phòng
|
-2
|
186
|
-596
|
-79
|
588
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-34.972
|
-19.713
|
-17.714
|
-50.167
|
-37.232
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
152
|
16.287
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.433.697
|
1.547.077
|
1.135.084
|
1.036.114
|
1.022.435
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
265.681
|
-559.028
|
-576.864
|
3.396.260
|
-1.215.346
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-300.938
|
-410.087
|
-4.707.818
|
-6.334.371
|
-3.494.730
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-977.246
|
-1.972.199
|
3.133.574
|
2.273.800
|
507.005
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8.999
|
264.970
|
-9.318
|
-331.963
|
150.675
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-135.907
|
-241.758
|
-492.820
|
-740.417
|
-765.557
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-77.528
|
-546.566
|
-245.898
|
-806.517
|
-377.521
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-33.707
|
-97.886
|
-60.010
|
-49.102
|
-78.742
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
165.053
|
-2.015.477
|
-1.824.070
|
-1.556.196
|
-4.251.782
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-50.875
|
-49.112
|
-62.780
|
-183.454
|
-94.700
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
102
|
450
|
0
|
560
|
290
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.533
|
-69.400
|
0
|
0
|
-258.828
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32.491
|
0
|
25.749
|
22.673
|
2.483
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9.600
|
0
|
0
|
-254.183
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
3.190.287
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
37.258
|
19.445
|
17.355
|
50.530
|
36.952
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-158
|
-98.617
|
-19.677
|
2.826.413
|
-313.803
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
105.020
|
936.403
|
230.400
|
135.000
|
3.183.800
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-419.065
|
0
|
0
|
-3.250
|
-4.473
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.879.804
|
2.174.181
|
4.208.524
|
4.094.630
|
4.364.865
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-817.144
|
-1.466.861
|
-1.208.481
|
-4.519.798
|
-3.612.613
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-262.289
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
486.326
|
1.643.724
|
3.230.443
|
-293.419
|
3.931.579
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
651.221
|
-470.371
|
1.386.696
|
976.798
|
-634.006
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.174.994
|
1.835.748
|
1.365.377
|
2.752.827
|
3.729.625
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.826.215
|
1.365.377
|
2.752.073
|
3.729.625
|
3.095.619
|