TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
59,530
|
67,734
|
68,882
|
73,470
|
57,315
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
746
|
2,164
|
8,299
|
192
|
12,386
|
1. Tiền
|
746
|
2,164
|
8,299
|
192
|
12,386
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,596
|
2,543
|
391
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
2,056
|
3,048
|
418
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-460
|
-505
|
-27
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
51,631
|
65,546
|
46,383
|
65,995
|
40,555
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23,184
|
0
|
5,467
|
11,489
|
12,216
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,051
|
48
|
183
|
5,999
|
10,078
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
11,685
|
26,482
|
14,800
|
16,100
|
3,500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,711
|
39,016
|
25,933
|
32,407
|
14,890
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-128
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,147
|
0
|
11,574
|
4,489
|
3,983
|
1. Hàng tồn kho
|
7,147
|
0
|
11,574
|
4,489
|
3,983
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5
|
24
|
1,030
|
250
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5
|
9
|
2
|
91
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
15
|
1,028
|
159
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
40,412
|
14,544
|
11,075
|
5,105
|
20,930
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18,107
|
14,282
|
11,075
|
5,035
|
15,002
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
18,107
|
14,282
|
11,075
|
5,035
|
5,002
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
705
|
262
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
630
|
262
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
6,333
|
6,333
|
5,341
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,703
|
-6,071
|
-5,341
|
0
|
0
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
76
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,133
|
1,133
|
1,133
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,057
|
-1,133
|
-1,133
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,600
|
0
|
0
|
0
|
5,900
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20,600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,900
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,000
|
0
|
0
|
70
|
28
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,000
|
0
|
0
|
70
|
28
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
99,942
|
82,277
|
79,957
|
78,575
|
78,245
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22,049
|
4,636
|
5,573
|
2,575
|
948
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22,049
|
4,636
|
5,573
|
2,575
|
948
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
643
|
1,737
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13,992
|
3,792
|
4,095
|
363
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,147
|
0
|
0
|
0
|
627
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
280
|
205
|
205
|
475
|
321
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
629
|
639
|
629
|
0
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
77,893
|
77,641
|
74,384
|
76,000
|
77,297
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
77,893
|
77,641
|
74,384
|
76,000
|
77,297
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
71,000
|
71,000
|
71,000
|
71,000
|
75,970
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,893
|
6,641
|
3,384
|
5,000
|
1,327
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6,851
|
6,893
|
6,641
|
3,384
|
30
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
42
|
-252
|
-3,257
|
1,617
|
1,297
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
99,942
|
82,277
|
79,957
|
78,575
|
78,245
|