I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42.573
|
36.955
|
43.374
|
68.684
|
97.983
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
125.509
|
79.648
|
71.467
|
78.690
|
79.455
|
- Khấu hao TSCĐ
|
127.658
|
80.184
|
70.444
|
76.400
|
80.226
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.477
|
-272
|
154
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.494
|
-3.156
|
-3.935
|
-5.382
|
-4.776
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.699
|
2.893
|
3.584
|
3.422
|
4.005
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
1.123
|
0
|
1.221
|
4.250
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
168.083
|
116.604
|
114.841
|
147.374
|
177.438
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14.652
|
-6.463
|
5.923
|
-6.970
|
2.805
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-351
|
10.919
|
2.336
|
4.343
|
2.631
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-32.179
|
-3.009
|
874
|
-11.509
|
-8.911
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.915
|
-551
|
-2.416
|
-188
|
-1.493
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.515
|
-4.709
|
-5.401
|
-3.459
|
-4.912
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.522
|
-5.500
|
-6.499
|
-5.550
|
-8.800
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23
|
10
|
0
|
21
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.121
|
-7.837
|
-6.431
|
-2.336
|
-7.736
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
136.985
|
99.463
|
103.228
|
121.725
|
151.022
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-74.661
|
-80.125
|
-69.328
|
-70.016
|
-142.431
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
32
|
|
156
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-63.000
|
-58.000
|
-47.337
|
-100.499
|
-90.599
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
47.000
|
66.000
|
47.000
|
69.830
|
77.725
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5.862
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.369
|
3.120
|
3.424
|
|
4.316
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-86.292
|
-69.006
|
-66.209
|
-94.823
|
-150.832
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
610
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
17.785
|
12.058
|
31.502
|
67.341
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-28.319
|
-25.890
|
-27.759
|
-29.314
|
-31.417
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24.700
|
-30.654
|
-28.412
|
-30.030
|
-35.407
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-52.408
|
-38.759
|
-44.114
|
-27.842
|
518
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.715
|
-8.302
|
-7.094
|
-940
|
708
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.963
|
22.248
|
13.946
|
6.852
|
5.912
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.248
|
13.946
|
6.852
|
5.912
|
6.620
|