TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
749.732
|
747.166
|
718.554
|
874.848
|
751.345
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.649
|
1.449
|
10.275
|
5.157
|
8.977
|
1. Tiền
|
1.649
|
1.449
|
10.275
|
5.157
|
8.977
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.000
|
12.031
|
8.347
|
8.847
|
8.847
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-3.700
|
-3.500
|
-3.500
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
2.031
|
2.047
|
2.347
|
2.347
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
715.561
|
704.969
|
668.851
|
808.417
|
710.598
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
698.824
|
682.205
|
651.266
|
775.097
|
696.153
|
2. Trả trước cho người bán
|
31.927
|
35.024
|
29.686
|
41.093
|
23.346
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.107
|
9.123
|
6.401
|
10.175
|
8.393
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22.297
|
-21.383
|
-18.502
|
-17.948
|
-17.294
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30.033
|
27.759
|
30.483
|
50.271
|
22.199
|
1. Hàng tồn kho
|
30.033
|
27.759
|
30.594
|
50.271
|
22.259
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-111
|
0
|
-60
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.489
|
959
|
598
|
2.156
|
724
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
314
|
223
|
98
|
380
|
252
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.118
|
719
|
485
|
1.761
|
283
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
58
|
16
|
15
|
15
|
190
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
75.814
|
75.195
|
74.747
|
74.100
|
73.832
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
83
|
83
|
83
|
83
|
83
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
83
|
83
|
83
|
83
|
83
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
48.940
|
48.639
|
48.299
|
47.958
|
47.622
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.466
|
15.178
|
14.850
|
14.523
|
14.196
|
- Nguyên giá
|
31.421
|
31.459
|
31.459
|
31.459
|
31.459
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.956
|
-16.281
|
-16.608
|
-16.935
|
-17.263
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33.475
|
33.461
|
33.448
|
33.435
|
33.426
|
- Nguyên giá
|
34.468
|
34.468
|
34.468
|
34.468
|
34.468
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-993
|
-1.006
|
-1.019
|
-1.033
|
-1.042
|
III. Bất động sản đầu tư
|
22.036
|
21.833
|
21.630
|
21.428
|
21.225
|
- Nguyên giá
|
28.056
|
28.056
|
28.056
|
28.056
|
28.056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.019
|
-6.222
|
-6.425
|
-6.628
|
-6.831
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
135
|
135
|
135
|
135
|
135
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
135
|
135
|
135
|
135
|
135
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.619
|
4.505
|
4.601
|
4.497
|
4.767
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.619
|
4.505
|
4.601
|
4.497
|
4.767
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
825.545
|
822.362
|
793.301
|
948.949
|
825.177
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
687.155
|
685.293
|
654.598
|
808.221
|
682.723
|
I. Nợ ngắn hạn
|
687.155
|
685.293
|
654.598
|
808.221
|
682.723
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
584.485
|
610.928
|
583.208
|
674.298
|
618.504
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37.731
|
23.515
|
1.766
|
53.991
|
29.400
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.503
|
4.049
|
3.544
|
4.663
|
5.063
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
927
|
2.088
|
2.862
|
1.107
|
2.437
|
6. Phải trả người lao động
|
1.044
|
305
|
3.431
|
1.108
|
978
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
555
|
3
|
824
|
1.201
|
835
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
795
|
955
|
893
|
881
|
879
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
57.373
|
42.984
|
57.996
|
70.972
|
24.374
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
744
|
465
|
74
|
0
|
252
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
138.390
|
137.069
|
138.703
|
140.728
|
142.454
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
138.390
|
137.069
|
138.703
|
140.728
|
142.454
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
98.466
|
98.466
|
98.466
|
98.466
|
98.466
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.356
|
14.356
|
14.356
|
14.356
|
14.356
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.491
|
1.491
|
1.491
|
1.491
|
1.491
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23.778
|
22.456
|
24.090
|
26.115
|
27.842
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19.274
|
13.366
|
13.366
|
24.090
|
23.190
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.504
|
9.090
|
10.724
|
2.025
|
4.652
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
825.545
|
822.362
|
793.301
|
948.949
|
825.177
|