単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,135,644 1,340,792 1,197,374 1,380,566 1,409,570
Các khoản giảm trừ doanh thu 581 0 0
Doanh thu thuần 1,135,064 1,340,792 1,197,374 1,380,566 1,409,570
Giá vốn hàng bán 1,111,932 1,309,654 1,174,411 1,351,216 1,390,000
Lợi nhuận gộp 23,132 31,138 22,963 29,350 19,571
Doanh thu hoạt động tài chính 5,593 5,396 5,867 5,092 6,861
Chi phí tài chính 7,620 13,259 7,829 9,286 8,269
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,609 9,468 7,997 9,225 9,168
Chi phí bán hàng 15,153 20,977 17,513 20,540 14,140
Chi phí quản lý doanh nghiệp 246 -591 473 616 1,411
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,706 2,889 3,015 4,000 2,612
Thu nhập khác 40 27 0
Chi phí khác 0 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 40 27 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,746 2,916 3,015 4,000 2,612
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,159 1,281 990 1,373 1,027
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,159 1,281 990 1,373 1,027
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,586 1,634 2,025 2,627 1,585
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,586 1,634 2,025 2,627 1,585
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)