単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,017,330 1,135,644 1,340,792 1,197,374 1,380,566
Các khoản giảm trừ doanh thu 581 0
Doanh thu thuần 1,017,330 1,135,064 1,340,792 1,197,374 1,380,566
Giá vốn hàng bán 994,896 1,111,932 1,309,654 1,174,411 1,351,216
Lợi nhuận gộp 22,435 23,132 31,138 22,963 29,350
Doanh thu hoạt động tài chính 6,259 5,593 5,396 5,867 5,092
Chi phí tài chính 8,508 7,620 13,259 7,829 9,286
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,458 7,609 9,468 7,997 9,225
Chi phí bán hàng 17,234 15,153 20,977 17,513 20,540
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,198 246 -591 473 616
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,753 5,706 2,889 3,015 4,000
Thu nhập khác 40 27
Chi phí khác 56 0 0 0 0
Lợi nhuận khác -56 40 27 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,697 5,746 2,916 3,015 4,000
Chi phí thuế TNDN hiện hành 821 1,159 1,281 990 1,373
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 821 1,159 1,281 990 1,373
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 875 4,586 1,634 2,025 2,627
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 875 4,586 1,634 2,025 2,627
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)