単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,083,104 1,017,330 1,135,644 1,340,792 1,197,374
Các khoản giảm trừ doanh thu 581 0
Doanh thu thuần 1,083,104 1,017,330 1,135,064 1,340,792 1,197,374
Giá vốn hàng bán 1,058,972 994,896 1,111,932 1,309,654 1,174,411
Lợi nhuận gộp 24,131 22,435 23,132 31,138 22,963
Doanh thu hoạt động tài chính 6,809 6,259 5,593 5,396 5,867
Chi phí tài chính 8,717 8,508 7,620 13,259 7,829
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,703 8,458 7,609 9,468 7,997
Chi phí bán hàng 16,689 17,234 15,153 20,977 17,513
Chi phí quản lý doanh nghiệp 955 1,198 246 -591 473
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,579 1,753 5,706 2,889 3,015
Thu nhập khác 40 27
Chi phí khác 0 56 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 -56 40 27 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,579 1,697 5,746 2,916 3,015
Chi phí thuế TNDN hiện hành 951 821 1,159 1,281 990
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 951 821 1,159 1,281 990
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,628 875 4,586 1,634 2,025
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,628 875 4,586 1,634 2,025
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)