Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,300,472
|
1,083,104
|
1,017,330
|
1,135,644
|
1,340,792
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
581
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,300,472
|
1,083,104
|
1,017,330
|
1,135,064
|
1,340,792
|
Giá vốn hàng bán
|
1,276,307
|
1,058,972
|
994,896
|
1,111,932
|
1,309,654
|
Lợi nhuận gộp
|
24,165
|
24,131
|
22,435
|
23,132
|
31,138
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,873
|
6,809
|
6,259
|
5,593
|
5,396
|
Chi phí tài chính
|
8,877
|
8,717
|
8,508
|
7,620
|
13,259
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,847
|
8,703
|
8,458
|
7,609
|
9,468
|
Chi phí bán hàng
|
16,895
|
16,689
|
17,234
|
15,153
|
20,977
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-1,250
|
955
|
1,198
|
246
|
-591
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,515
|
4,579
|
1,753
|
5,706
|
2,889
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
40
|
27
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
56
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-56
|
40
|
27
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,515
|
4,579
|
1,697
|
5,746
|
2,916
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,834
|
951
|
821
|
1,159
|
1,281
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,834
|
951
|
821
|
1,159
|
1,281
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,681
|
3,628
|
875
|
4,586
|
1,634
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,681
|
3,628
|
875
|
4,586
|
1,634
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|