単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,914,522 2,524,066 2,837,817 3,931,186 4,576,870
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 140 1,506 369 581
Doanh thu thuần 1,914,522 2,523,925 2,836,311 3,930,816 4,576,289
Giá vốn hàng bán 1,829,576 2,432,149 2,743,610 3,839,064 4,475,454
Lợi nhuận gộp 84,946 91,777 92,701 91,752 100,835
Doanh thu hoạt động tài chính 15,117 18,823 17,512 23,954 24,057
Chi phí tài chính 33,078 37,746 37,058 42,943 38,104
Trong đó: Chi phí lãi vay 32,901 36,897 36,868 42,866 34,238
Chi phí bán hàng 49,776 49,501 53,497 55,927 70,053
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,179 5,353 3,135 2,756 1,808
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,030 17,999 16,524 14,080 14,927
Thu nhập khác 728 0 1,196 36 66
Chi phí khác 693 826 323 116 57
Lợi nhuận khác 35 -826 873 -80 10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,065 17,173 17,397 14,001 14,937
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,989 5,223 5,257 5,132 4,213
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,989 5,223 5,257 5,132 4,213
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,076 11,950 12,141 8,869 10,724
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,076 11,950 12,141 8,869 10,724
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)