Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,914,522
|
2,524,066
|
2,837,817
|
3,931,186
|
4,576,870
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
140
|
1,506
|
369
|
581
|
Doanh thu thuần
|
1,914,522
|
2,523,925
|
2,836,311
|
3,930,816
|
4,576,289
|
Giá vốn hàng bán
|
1,829,576
|
2,432,149
|
2,743,610
|
3,839,064
|
4,475,454
|
Lợi nhuận gộp
|
84,946
|
91,777
|
92,701
|
91,752
|
100,835
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15,117
|
18,823
|
17,512
|
23,954
|
24,057
|
Chi phí tài chính
|
33,078
|
37,746
|
37,058
|
42,943
|
38,104
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32,901
|
36,897
|
36,868
|
42,866
|
34,238
|
Chi phí bán hàng
|
49,776
|
49,501
|
53,497
|
55,927
|
70,053
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,179
|
5,353
|
3,135
|
2,756
|
1,808
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,030
|
17,999
|
16,524
|
14,080
|
14,927
|
Thu nhập khác
|
728
|
0
|
1,196
|
36
|
66
|
Chi phí khác
|
693
|
826
|
323
|
116
|
57
|
Lợi nhuận khác
|
35
|
-826
|
873
|
-80
|
10
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,065
|
17,173
|
17,397
|
14,001
|
14,937
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,989
|
5,223
|
5,257
|
5,132
|
4,213
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,989
|
5,223
|
5,257
|
5,132
|
4,213
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,076
|
11,950
|
12,141
|
8,869
|
10,724
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,076
|
11,950
|
12,141
|
8,869
|
10,724
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|