単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,065 17,173 17,397 14,001 14,937
2. Điều chỉnh cho các khoản 35,447 39,962 36,710 42,813 36,861
- Khấu hao TSCĐ 2,258 1,972 1,915 1,961 2,087
- Các khoản dự phòng 852 1,180 -1,374 -1,999 667
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2 0 0 0 27
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -568 -88 -698 -15 -159
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 32,901 36,897 36,868 42,866 34,238
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45,512 57,135 54,107 56,814 51,798
- Tăng, giảm các khoản phải thu -68,077 -100,667 29,961 -47,709 -1,698
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13,532 34,455 -42,545 15,090 27,054
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -74,617 26,081 -20,973 39,159 -13,120
- Tăng giảm chi phí trả trước 242 -414 615 124 124
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 -10,000
- Tiền lãi vay phải trả -33,085 -36,877 -36,683 -43,061 -34,278
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -800 -11,359 -5,438 -4,232 -5,046
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -429 -914 -751 -627 -923
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -117,721 -32,561 -21,708 15,558 13,909
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -911 -9,160 -1,447 -4,557 -1,454
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 591 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -5,807 -1,000 -1,047
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 11,668 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,366 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 568 88 107 15 159
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 27,023 -9,073 5,112 -5,542 -2,342
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,965,494 2,398,634 2,792,634 2,866,271 3,308,085
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,879,947 -2,360,290 -2,770,579 -2,866,842 -3,305,898
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,853 -15 -12,702 -7,899 -5,919
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 78,695 38,329 9,352 -8,469 -3,732
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,004 -3,305 -7,243 1,546 7,835
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23,475 11,469 8,164 921 2,467
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 0 0 0 -27
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,469 8,164 921 2,467 10,275