単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 752,274 749,732 747,166 718,554 874,848
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,630 1,649 1,449 10,275 5,157
1. Tiền 1,630 1,649 1,449 10,275 5,157
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000 1,000 12,031 8,347 8,847
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 10,000 10,000 10,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 -3,700 -3,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 720,461 715,561 704,969 668,851 808,417
1. Phải thu khách hàng 700,220 698,824 682,205 651,266 775,097
2. Trả trước cho người bán 33,060 31,927 35,024 29,686 41,093
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,445 7,107 9,123 6,401 10,175
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,263 -22,297 -21,383 -18,502 -17,948
IV. Tổng hàng tồn kho 28,238 30,033 27,759 30,483 50,271
1. Hàng tồn kho 28,238 30,033 27,759 30,594 50,271
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -111 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 945 1,489 959 598 2,156
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 380 314 223 98 380
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 519 1,118 719 485 1,761
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 47 58 16 15 15
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 74,809 75,814 75,195 74,747 74,100
I. Các khoản phải thu dài hạn 101 83 83 83 83
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 101 83 83 83 83
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 47,826 48,940 48,639 48,299 47,958
1. Tài sản cố định hữu hình 14,338 15,466 15,178 14,850 14,523
- Nguyên giá 30,817 31,421 31,459 31,459 31,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,479 -15,956 -16,281 -16,608 -16,935
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33,488 33,475 33,461 33,448 33,435
- Nguyên giá 34,468 34,468 34,468 34,468 34,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -980 -993 -1,006 -1,019 -1,033
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 22,239 22,036 21,833 21,630 21,428
- Nguyên giá 28,056 28,056 28,056 28,056 28,056
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,817 -6,019 -6,222 -6,425 -6,628
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,508 4,619 4,505 4,601 4,497
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,508 4,619 4,505 4,601 4,497
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 827,083 825,545 822,362 793,301 948,949
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 688,768 687,155 685,293 654,598 808,221
I. Nợ ngắn hạn 688,768 687,155 685,293 654,598 808,221
1. Vay và nợ ngắn 602,251 584,485 610,928 583,208 674,298
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 38,647 37,731 23,515 1,766 53,991
4. Người mua trả tiền trước 3,283 3,503 4,049 3,544 4,663
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,649 927 2,088 2,862 1,107
6. Phải trả người lao động 1,046 1,044 305 3,431 1,108
7. Chi phí phải trả 2,691 555 3 824 1,201
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 37,470 57,373 42,984 57,996 70,972
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 138,315 138,390 137,069 138,703 140,728
I. Vốn chủ sở hữu 138,315 138,390 137,069 138,703 140,728
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 98,466 98,466 98,466 98,466 98,466
2. Thặng dư vốn cổ phần 300 300 300 300 300
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,356 14,356 14,356 14,356 14,356
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,491 1,491 1,491 1,491 1,491
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,702 23,778 22,456 24,090 26,115
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 744 465 74 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 827,083 825,545 822,362 793,301 948,949