1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
237.296
|
461.338
|
304.739
|
435.554
|
226.684
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
237.296
|
461.338
|
304.739
|
435.554
|
226.684
|
4. Giá vốn hàng bán
|
208.438
|
402.060
|
260.075
|
398.866
|
199.901
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.858
|
59.278
|
44.664
|
36.687
|
26.784
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.392
|
2.178
|
2.750
|
2.411
|
2.173
|
7. Chi phí tài chính
|
19.462
|
34.201
|
22.829
|
24.775
|
17.583
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.462
|
34.201
|
22.499
|
24.201
|
16.616
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
99
|
4.898
|
1.382
|
2.422
|
348
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.785
|
7.894
|
9.264
|
8.569
|
7.268
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.904
|
14.463
|
13.939
|
3.333
|
3.757
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
0
|
2
|
13. Chi phí khác
|
28
|
821
|
458
|
460
|
219
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-28
|
-821
|
-458
|
-459
|
-217
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.876
|
13.643
|
13.481
|
2.873
|
3.539
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
915
|
3.419
|
2.085
|
1.139
|
845
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
915
|
3.419
|
2.085
|
1.139
|
845
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.961
|
10.224
|
11.396
|
1.734
|
2.695
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
87
|
43
|
171
|
31
|
86
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.874
|
10.181
|
11.225
|
1.703
|
2.609
|