Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 237.296 461.338 304.739 435.554 226.684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 237.296 461.338 304.739 435.554 226.684
4. Giá vốn hàng bán 208.438 402.060 260.075 398.866 199.901
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 28.858 59.278 44.664 36.687 26.784
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.392 2.178 2.750 2.411 2.173
7. Chi phí tài chính 19.462 34.201 22.829 24.775 17.583
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.462 34.201 22.499 24.201 16.616
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 99 4.898 1.382 2.422 348
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.785 7.894 9.264 8.569 7.268
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.904 14.463 13.939 3.333 3.757
12. Thu nhập khác 0 0 2
13. Chi phí khác 28 821 458 460 219
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -28 -821 -458 -459 -217
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.876 13.643 13.481 2.873 3.539
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 915 3.419 2.085 1.139 845
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 915 3.419 2.085 1.139 845
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.961 10.224 11.396 1.734 2.695
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 87 43 171 31 86
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.874 10.181 11.225 1.703 2.609