Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.448.982 1.241.490 1.212.592 554.619 2.469.988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 212
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.448.982 1.241.490 1.212.592 554.619 2.469.776
4. Giá vốn hàng bán 1.098.679 783.278 450.332 258.093 1.233.802
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 350.303 458.212 762.260 296.526 1.235.974
6. Doanh thu hoạt động tài chính 507.970 620.687 541.428 595.394 699.873
7. Chi phí tài chính 294.850 284.275 272.854 432.580 634.528
-Trong đó: Chi phí lãi vay 244.715 244.756 114.113 69.296 142.629
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5.955 -18.779 -66 0 23
9. Chi phí bán hàng 183.729 64.309 19.852 38.171 157.799
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42.046 120.186 220.819 161.443 167.027
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 331.692 591.351 790.098 259.726 976.515
12. Thu nhập khác 2.432 3.430 10.724 5.671 5.264
13. Chi phí khác 11.904 3.807 16.353 9.168 4.447
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -9.473 -377 -5.629 -3.497 817
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 322.219 590.973 784.469 256.229 977.332
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 59.012 175.478 158.249 55.476 200.809
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 59.012 175.478 158.249 55.476 200.809
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 263.207 415.496 626.220 200.753 776.523
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 61.502 47.776 253.174 62.995 95.999
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 201.705 367.720 373.045 137.758 680.524