1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.448.982
|
1.241.490
|
1.212.592
|
554.619
|
2.469.988
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
212
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.448.982
|
1.241.490
|
1.212.592
|
554.619
|
2.469.776
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.098.679
|
783.278
|
450.332
|
258.093
|
1.233.802
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
350.303
|
458.212
|
762.260
|
296.526
|
1.235.974
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
507.970
|
620.687
|
541.428
|
595.394
|
699.873
|
7. Chi phí tài chính
|
294.850
|
284.275
|
272.854
|
432.580
|
634.528
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
244.715
|
244.756
|
114.113
|
69.296
|
142.629
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-5.955
|
-18.779
|
-66
|
0
|
23
|
9. Chi phí bán hàng
|
183.729
|
64.309
|
19.852
|
38.171
|
157.799
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42.046
|
120.186
|
220.819
|
161.443
|
167.027
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
331.692
|
591.351
|
790.098
|
259.726
|
976.515
|
12. Thu nhập khác
|
2.432
|
3.430
|
10.724
|
5.671
|
5.264
|
13. Chi phí khác
|
11.904
|
3.807
|
16.353
|
9.168
|
4.447
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-9.473
|
-377
|
-5.629
|
-3.497
|
817
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
322.219
|
590.973
|
784.469
|
256.229
|
977.332
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
59.012
|
175.478
|
158.249
|
55.476
|
200.809
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
59.012
|
175.478
|
158.249
|
55.476
|
200.809
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
263.207
|
415.496
|
626.220
|
200.753
|
776.523
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
61.502
|
47.776
|
253.174
|
62.995
|
95.999
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
201.705
|
367.720
|
373.045
|
137.758
|
680.524
|