Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,448,982
|
1,241,490
|
1,212,592
|
554,619
|
2,469,988
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
212
|
Doanh thu thuần
|
1,448,982
|
1,241,490
|
1,212,592
|
554,619
|
2,469,776
|
Giá vốn hàng bán
|
1,098,679
|
783,278
|
450,332
|
258,093
|
1,233,802
|
Lợi nhuận gộp
|
350,303
|
458,212
|
762,260
|
296,526
|
1,235,974
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
507,970
|
620,687
|
541,428
|
595,394
|
699,873
|
Chi phí tài chính
|
294,850
|
284,275
|
272,854
|
432,580
|
634,528
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
244,715
|
244,756
|
114,113
|
69,296
|
142,629
|
Chi phí bán hàng
|
183,729
|
64,309
|
19,852
|
38,171
|
157,799
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,046
|
120,186
|
220,819
|
161,443
|
167,027
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
331,692
|
591,351
|
790,098
|
259,726
|
976,515
|
Thu nhập khác
|
2,432
|
3,430
|
10,724
|
5,671
|
5,264
|
Chi phí khác
|
11,904
|
3,807
|
16,353
|
9,168
|
4,447
|
Lợi nhuận khác
|
-9,473
|
-377
|
-5,629
|
-3,497
|
817
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-5,955
|
-18,779
|
-66
|
0
|
23
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
322,219
|
590,973
|
784,469
|
256,229
|
977,332
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
59,012
|
175,478
|
158,249
|
55,476
|
200,809
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
59,012
|
175,478
|
158,249
|
55,476
|
200,809
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
263,207
|
415,496
|
626,220
|
200,753
|
776,523
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
61,502
|
47,776
|
253,174
|
62,995
|
95,999
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
201,705
|
367,720
|
373,045
|
137,758
|
680,524
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|