単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,448,982 1,241,490 1,212,592 554,619 2,469,988
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 212
Doanh thu thuần 1,448,982 1,241,490 1,212,592 554,619 2,469,776
Giá vốn hàng bán 1,098,679 783,278 450,332 258,093 1,233,802
Lợi nhuận gộp 350,303 458,212 762,260 296,526 1,235,974
Doanh thu hoạt động tài chính 507,970 620,687 541,428 595,394 699,873
Chi phí tài chính 294,850 284,275 272,854 432,580 634,528
Trong đó: Chi phí lãi vay 244,715 244,756 114,113 69,296 142,629
Chi phí bán hàng 183,729 64,309 19,852 38,171 157,799
Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,046 120,186 220,819 161,443 167,027
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 331,692 591,351 790,098 259,726 976,515
Thu nhập khác 2,432 3,430 10,724 5,671 5,264
Chi phí khác 11,904 3,807 16,353 9,168 4,447
Lợi nhuận khác -9,473 -377 -5,629 -3,497 817
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5,955 -18,779 -66 0 23
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 322,219 590,973 784,469 256,229 977,332
Chi phí thuế TNDN hiện hành 59,012 175,478 158,249 55,476 200,809
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 59,012 175,478 158,249 55,476 200,809
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 263,207 415,496 626,220 200,753 776,523
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 61,502 47,776 253,174 62,995 95,999
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 201,705 367,720 373,045 137,758 680,524
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)