単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 777,065 164,747 295,821 417,440 241,585
Các khoản giảm trừ doanh thu 212 3,771 6,564
Doanh thu thuần 777,065 164,747 295,609 413,669 235,021
Giá vốn hàng bán 405,005 87,752 80,459 322,579 146,118
Lợi nhuận gộp 372,059 76,995 215,150 91,090 88,903
Doanh thu hoạt động tài chính 176,948 164,816 187,196 136,956 126,718
Chi phí tài chính 172,339 150,636 133,282 118,785 73,893
Trong đó: Chi phí lãi vay 42,355 34,722 19,132 12,163 9,973
Chi phí bán hàng 59,427 5,585 19,414 7,076 16,362
Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,420 46,191 41,012 41,757 45,264
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 270,822 39,399 208,660 60,556 77,868
Thu nhập khác 2,103 734 2,160 3,448 1,755
Chi phí khác 604 655 2,163 5,784 16,180
Lợi nhuận khác 1,500 78 -2 -2,336 -14,425
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 23 130 -2,233
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 272,322 39,477 208,658 58,220 63,443
Chi phí thuế TNDN hiện hành 57,491 9,952 42,379 16,297 20,415
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,642
Chi phí thuế TNDN 57,491 9,952 42,379 16,297 22,057
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 214,830 29,525 166,279 41,923 41,386
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 22,865 2,960 24,468 10,162 4,481
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 191,965 26,566 141,811 31,761 36,775
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)