単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,232,355 777,065 164,747 295,821 417,440
Các khoản giảm trừ doanh thu 212 3,771
Doanh thu thuần 1,232,355 777,065 164,747 295,609 413,669
Giá vốn hàng bán 657,995 405,005 87,752 80,459 322,579
Lợi nhuận gộp 574,360 372,059 76,995 215,150 91,090
Doanh thu hoạt động tài chính 170,130 176,948 164,816 187,196 136,956
Chi phí tài chính 162,289 172,339 150,636 133,282 118,785
Trong đó: Chi phí lãi vay 30,772 42,355 34,722 19,132 12,163
Chi phí bán hàng 72,441 59,427 5,585 19,414 7,076
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,920 46,420 46,191 41,012 41,757
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 475,840 270,822 39,399 208,660 60,556
Thu nhập khác 266 2,103 734 2,160 3,448
Chi phí khác 1,132 604 655 2,163 5,784
Lợi nhuận khác -866 1,500 78 -2 -2,336
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 23 130
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 474,975 272,322 39,477 208,658 58,220
Chi phí thuế TNDN hiện hành 93,751 57,491 9,952 42,379 16,297
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 93,751 57,491 9,952 42,379 16,297
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 381,223 214,830 29,525 166,279 41,923
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 47,282 22,865 2,960 24,468 10,162
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 333,941 191,965 26,566 141,811 31,761
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)