Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,232,355
|
777,065
|
164,747
|
295,821
|
417,440
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
212
|
3,771
|
Doanh thu thuần
|
1,232,355
|
777,065
|
164,747
|
295,609
|
413,669
|
Giá vốn hàng bán
|
657,995
|
405,005
|
87,752
|
80,459
|
322,579
|
Lợi nhuận gộp
|
574,360
|
372,059
|
76,995
|
215,150
|
91,090
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
170,130
|
176,948
|
164,816
|
187,196
|
136,956
|
Chi phí tài chính
|
162,289
|
172,339
|
150,636
|
133,282
|
118,785
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30,772
|
42,355
|
34,722
|
19,132
|
12,163
|
Chi phí bán hàng
|
72,441
|
59,427
|
5,585
|
19,414
|
7,076
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,920
|
46,420
|
46,191
|
41,012
|
41,757
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
475,840
|
270,822
|
39,399
|
208,660
|
60,556
|
Thu nhập khác
|
266
|
2,103
|
734
|
2,160
|
3,448
|
Chi phí khác
|
1,132
|
604
|
655
|
2,163
|
5,784
|
Lợi nhuận khác
|
-866
|
1,500
|
78
|
-2
|
-2,336
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
23
|
130
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
474,975
|
272,322
|
39,477
|
208,658
|
58,220
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
93,751
|
57,491
|
9,952
|
42,379
|
16,297
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
93,751
|
57,491
|
9,952
|
42,379
|
16,297
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
381,223
|
214,830
|
29,525
|
166,279
|
41,923
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
47,282
|
22,865
|
2,960
|
24,468
|
10,162
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
333,941
|
191,965
|
26,566
|
141,811
|
31,761
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|