|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
164,747
|
295,821
|
417,440
|
241,585
|
4,235,873
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
212
|
3,771
|
6,564
|
2,377
|
|
Doanh thu thuần
|
164,747
|
295,609
|
413,669
|
235,021
|
4,233,496
|
|
Giá vốn hàng bán
|
87,752
|
80,459
|
322,579
|
146,118
|
1,547,388
|
|
Lợi nhuận gộp
|
76,995
|
215,150
|
91,090
|
88,903
|
2,686,108
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
164,816
|
187,196
|
136,956
|
126,718
|
257,541
|
|
Chi phí tài chính
|
150,636
|
133,282
|
118,785
|
73,893
|
449,046
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34,722
|
19,132
|
12,163
|
9,973
|
316,897
|
|
Chi phí bán hàng
|
5,585
|
19,414
|
7,076
|
16,362
|
501,004
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46,191
|
41,012
|
41,757
|
45,264
|
46,002
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,399
|
208,660
|
60,556
|
77,868
|
1,950,348
|
|
Thu nhập khác
|
734
|
2,160
|
3,448
|
1,755
|
1,238
|
|
Chi phí khác
|
655
|
2,163
|
5,784
|
16,180
|
30,740
|
|
Lợi nhuận khác
|
78
|
-2
|
-2,336
|
-14,425
|
-29,502
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
23
|
130
|
-2,233
|
2,750
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,477
|
208,658
|
58,220
|
63,443
|
1,920,845
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,952
|
42,379
|
16,297
|
20,415
|
413,521
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
1,642
|
-998
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,952
|
42,379
|
16,297
|
22,057
|
412,524
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,525
|
166,279
|
41,923
|
41,386
|
1,508,322
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,960
|
24,468
|
10,162
|
4,481
|
150,310
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,566
|
141,811
|
31,761
|
36,775
|
1,358,012
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|