I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
135,205
|
474,975
|
272,322
|
39,477
|
208,658
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-126,475
|
-117,867
|
-111,943
|
-110,133
|
-121,416
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,858
|
7,078
|
7,062
|
7,825
|
15,677
|
- Các khoản dự phòng
|
6,658
|
-3,360
|
-2,471
|
-2,620
|
6,843
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-153,928
|
-152,357
|
-158,888
|
-150,061
|
-163,068
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
16,643
|
30,772
|
42,355
|
34,722
|
19,132
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-705
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,730
|
357,108
|
160,379
|
-70,656
|
87,242
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,913,977
|
986,108
|
-2,018,766
|
-578,687
|
1,264,326
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,587,818
|
535,194
|
345,133
|
67,944
|
55,661
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,532,682
|
-165,831
|
1,026,069
|
37,942
|
2,943,937
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-34,680
|
-1,719
|
-83,401
|
-134,133
|
-117,527
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-856
|
426
|
-46,913
|
-21,719
|
-12,489
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26,967
|
-23,204
|
-30,349
|
-28,591
|
-76,345
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-32,037
|
-52,911
|
-15,862
|
|
-1
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,054,922
|
1,635,171
|
-663,710
|
-727,902
|
4,144,804
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
38,356
|
-356,446
|
-239,536
|
-104,924
|
-209,197
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,306,685
|
-2,714,203
|
-4,069
|
9,184
|
-454,569
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,998,873
|
1,637,835
|
982,901
|
734,777
|
613,809
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
433,981
|
0
|
|
|
-3,126,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
776,994
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
996,477
|
18,843
|
31,667
|
49,088
|
27,376
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,161,002
|
-1,413,971
|
1,547,957
|
688,126
|
-3,148,581
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46,615
|
84,406
|
203,290
|
100,000
|
238,623
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-73,002
|
-306,130
|
-1,010,190
|
-200,059
|
-957,001
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26,387
|
-221,724
|
-806,900
|
-100,059
|
-718,379
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
79,694
|
-524
|
77,347
|
-139,835
|
277,845
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
91,457
|
171,150
|
170,626
|
247,973
|
108,138
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
171,150
|
170,626
|
247,973
|
108,138
|
385,983
|