単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 474,975 272,322 39,477 208,658 58,220
2. Điều chỉnh cho các khoản -117,867 -111,943 -110,133 -121,416 -105,002
- Khấu hao TSCĐ 7,078 7,062 7,825 15,677 11,069
- Các khoản dự phòng -3,360 -2,471 -2,620 6,843 -118
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -152,357 -158,888 -150,061 -163,068 -128,116
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 30,772 42,355 34,722 19,132 12,163
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 357,108 160,379 -70,656 87,242 -46,782
- Tăng, giảm các khoản phải thu 986,108 -2,018,766 -578,687 1,264,326 -89,878
- Tăng, giảm hàng tồn kho 535,194 345,133 67,944 55,661 200,942
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -165,831 1,026,069 37,942 2,943,937 -942,757
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,719 -83,401 -134,133 -117,527 -25,641
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 426 -46,913 -21,719 -12,489 175,487
- Tiền lãi vay phải trả -23,204 -30,349 -28,591 -76,345 -7,784
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -52,911 -15,862 -1 -18,877
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,635,171 -663,710 -727,902 4,144,804 -755,290
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -356,446 -239,536 -104,924 -209,197 -502,706
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,714,203 -4,069 9,184 -454,569 -1,373,266
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,637,835 982,901 734,777 613,809 2,391,993
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -3,126,000 -27,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 776,994
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18,843 31,667 49,088 27,376 303,948
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,413,971 1,547,957 688,126 -3,148,581 792,969
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 84,406 203,290 100,000 238,623 21,897
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -306,130 -1,010,190 -200,059 -957,001 -188,725
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -221,724 -806,900 -100,059 -718,379 -166,828
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -524 77,347 -139,835 277,845 -129,149
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 171,150 170,626 247,973 108,138 386,043
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 170,626 247,973 108,138 385,983 256,895