単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13,768,085 13,237,651 12,512,286 26,117,661 60,137,105
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108,138 385,983 256,895 196,966 1,401,106
1. Tiền 108,138 380,983 256,895 196,965 1,391,106
2. Các khoản tương đương tiền 0 5,000 0 1 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,624,098 1,971,604 1,970,235 1,944,947 1,484,088
1. Đầu tư ngắn hạn 1,475,471 1,487,960 1,494,077 1,552,404 1,406,844
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,507,806 9,317,603 8,925,332 22,066,525 54,586,646
1. Phải thu khách hàng 243,992 283,879 265,330 283,373 1,307,328
2. Trả trước cho người bán 2,712,534 2,699,991 3,180,432 14,800,990 18,329,547
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,973,962 2,498,049 2,322,640 3,469,886 18,389,187
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,430 -5,480 -8,169 -8,018 -15,797
IV. Tổng hàng tồn kho 954,242 864,592 664,753 883,472 1,538,910
1. Hàng tồn kho 954,242 868,687 667,250 885,968 1,541,407
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -4,095 -2,497 -2,497 -2,497
V. Tài sản ngắn hạn khác 573,801 697,869 695,070 1,025,752 1,126,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 496,785 615,894 642,390 690,291 735,408
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 57,845 62,831 50,240 333,263 388,183
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19,171 19,144 2,440 2,198 2,765
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,600,035 7,359,286 6,985,157 6,687,715 18,643,160
I. Các khoản phải thu dài hạn 994,025 1,039,763 1,083,490 1,067,917 2,162,318
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 994,025 1,039,763 1,064,170 1,062,297 1,062,298
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 67,325 290,565 339,845 331,839 522,433
1. Tài sản cố định hữu hình 59,069 274,260 324,519 317,703 487,916
- Nguyên giá 107,010 366,117 427,786 427,947 718,790
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,941 -91,857 -103,267 -110,244 -230,874
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,256 16,305 15,326 14,136 34,517
- Nguyên giá 30,035 47,380 47,644 47,674 81,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,778 -31,075 -32,318 -33,538 -46,635
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 307,539 438,706 409,824 407,161 1,185,284
- Nguyên giá 429,654 566,691 537,185 537,185 1,866,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,115 -127,985 -127,362 -130,024 -680,942
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 954,060 2,612,676 2,236,231 1,941,663 4,922,236
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 1,658,050 1,658,175 1,655,812 2,652,497
3. Đầu tư dài hạn khác 63,000 206,343 206,343 206,343 2,203,806
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -847 -847 -847 -847 -847
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,201 17,864 6,893 5,034 101,532
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,201 17,864 6,893 5,034 101,532
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19,368,119 20,596,936 19,497,443 32,805,376 78,780,265
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11,383,043 13,707,505 12,603,277 26,633,803 64,963,245
I. Nợ ngắn hạn 10,685,526 11,944,159 9,149,777 14,259,475 39,448,192
1. Vay và nợ ngắn 1,422,930 737,344 628,555 3,684,527 7,309,736
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 298,693 448,862 434,483 499,087 1,527,410
4. Người mua trả tiền trước 3,819,238 5,683,301 5,861,452 6,076,472 18,903,813
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 370,918 577,483 529,187 468,419 2,086,177
6. Phải trả người lao động 11,268 28,320 22,037 23,354 32,424
7. Chi phí phải trả 874,827 731,716 709,531 1,127,425 2,416,216
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,879,118 3,728,189 954,669 2,372,208 7,103,724
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 1,573 1,573 1,736 3,300
II. Nợ dài hạn 697,517 1,763,346 3,453,499 12,374,328 25,515,053
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 534,150 1,527,949 3,256,520 4,190,537 11,224,962
4. Vay và nợ dài hạn 143,823 209,150 151,112 8,175,397 13,942,779
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 1,642 644
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,395 2,520 1,861 1,378 3,634
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,985,077 6,889,431 6,894,166 6,171,574 13,817,020
I. Vốn chủ sở hữu 7,985,077 6,889,431 6,894,166 6,171,574 13,817,020
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000 8,997,873
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 -3,505
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -23,906 -18,708 -22,382 -449,304 -762,381
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,805,809 2,033,194 2,064,913 2,301,131 3,659,143
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,167 4,167 4,167 4,167 4,167
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,203,174 1,874,946 1,851,636 1,319,747 1,925,890
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19,368,119 20,596,936 19,497,443 32,805,376 78,780,265