TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12,728,985
|
13,422,573
|
13,768,085
|
13,237,651
|
12,512,286
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
170,626
|
247,973
|
108,138
|
385,983
|
256,895
|
1. Tiền
|
149,126
|
227,973
|
108,138
|
380,983
|
256,895
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21,500
|
20,000
|
0
|
5,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,432,880
|
1,600,892
|
1,624,098
|
1,971,604
|
1,970,235
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,406,839
|
1,453,752
|
1,475,471
|
1,487,960
|
1,494,077
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,412,137
|
10,116,260
|
10,507,806
|
9,317,603
|
8,925,332
|
1. Phải thu khách hàng
|
254,613
|
245,974
|
243,992
|
283,879
|
265,330
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,986,348
|
2,821,924
|
2,712,534
|
2,699,991
|
3,180,432
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,629,060
|
3,186,867
|
3,973,962
|
2,498,049
|
2,322,640
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,417
|
-7,783
|
-4,430
|
-5,480
|
-8,169
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,367,321
|
1,022,186
|
954,242
|
864,592
|
664,753
|
1. Hàng tồn kho
|
1,367,321
|
1,022,186
|
954,242
|
868,687
|
667,250
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-4,095
|
-2,497
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
346,021
|
435,262
|
573,801
|
697,869
|
695,070
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
282,543
|
368,815
|
496,785
|
615,894
|
642,390
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
48,977
|
46,834
|
57,845
|
62,831
|
50,240
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14,502
|
19,613
|
19,171
|
19,144
|
2,440
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,385,037
|
5,174,647
|
5,600,035
|
7,359,286
|
6,985,157
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,017,808
|
994,025
|
994,025
|
1,039,763
|
1,083,490
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,017,808
|
994,025
|
994,025
|
1,039,763
|
1,064,170
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76,305
|
71,018
|
67,325
|
290,565
|
339,845
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64,364
|
60,975
|
59,069
|
274,260
|
324,519
|
- Nguyên giá
|
104,361
|
104,947
|
107,010
|
366,117
|
427,786
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,998
|
-43,971
|
-47,941
|
-91,857
|
-103,267
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,941
|
10,043
|
8,256
|
16,305
|
15,326
|
- Nguyên giá
|
29,929
|
29,929
|
30,035
|
47,380
|
47,644
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,988
|
-19,886
|
-21,778
|
-31,075
|
-32,318
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
312,238
|
309,502
|
307,539
|
438,706
|
409,824
|
- Nguyên giá
|
429,654
|
429,654
|
429,654
|
566,691
|
537,185
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117,416
|
-120,152
|
-122,115
|
-127,985
|
-127,362
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,013,347
|
732,678
|
954,060
|
2,612,676
|
2,236,231
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
1,658,050
|
1,658,175
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
255,000
|
63,000
|
63,000
|
206,343
|
206,343
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,684
|
-847
|
-847
|
-847
|
-847
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,909
|
12,038
|
18,201
|
17,864
|
6,893
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,909
|
12,038
|
18,201
|
17,864
|
6,893
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18,114,022
|
18,597,220
|
19,368,119
|
20,596,936
|
19,497,443
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,453,684
|
10,641,669
|
11,383,043
|
13,707,505
|
12,603,277
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,723,515
|
8,359,188
|
10,685,526
|
11,944,159
|
9,149,777
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,251,067
|
1,572,945
|
1,422,930
|
737,344
|
628,555
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
345,728
|
460,020
|
298,693
|
448,862
|
434,483
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,123,448
|
2,973,123
|
3,819,238
|
5,683,301
|
5,861,452
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
127,559
|
250,027
|
370,918
|
577,483
|
529,187
|
6. Phải trả người lao động
|
9,574
|
12,031
|
11,268
|
28,320
|
22,037
|
7. Chi phí phải trả
|
689,694
|
760,855
|
874,827
|
731,716
|
709,531
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,170,920
|
2,320,325
|
3,879,118
|
3,728,189
|
954,669
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,573
|
1,573
|
II. Nợ dài hạn
|
3,730,169
|
2,282,481
|
697,517
|
1,763,346
|
3,453,499
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,500,150
|
2,171,650
|
534,150
|
1,527,949
|
3,256,520
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
222,646
|
93,867
|
143,823
|
209,150
|
151,112
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,662
|
1,662
|
2,395
|
2,520
|
1,861
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,660,338
|
7,955,551
|
7,985,077
|
6,889,431
|
6,894,166
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,660,338
|
7,955,551
|
7,985,077
|
6,889,431
|
6,894,166
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-291,385
|
-23,906
|
-23,906
|
-18,708
|
-22,382
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,602,077
|
1,779,243
|
1,805,809
|
2,033,194
|
2,064,913
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,167
|
4,167
|
4,167
|
4,167
|
4,167
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,349,646
|
3,200,214
|
3,203,174
|
1,874,946
|
1,851,636
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18,114,022
|
18,597,220
|
19,368,119
|
20,596,936
|
19,497,443
|