単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13,032,952 12,728,985 13,422,573 13,768,085 13,237,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 171,150 170,626 247,973 108,138 385,983
1. Tiền 154,650 149,126 227,973 108,138 380,983
2. Các khoản tương đương tiền 16,500 21,500 20,000 0 5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,411,815 1,432,880 1,600,892 1,624,098 1,971,604
1. Đầu tư ngắn hạn 1,407,265 1,406,839 1,453,752 1,475,471 1,487,960
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 4,550 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,217,087 9,412,137 10,116,260 10,507,806 9,317,603
1. Phải thu khách hàng 249,183 254,613 245,974 243,992 283,879
2. Trả trước cho người bán 2,667,489 2,986,348 2,821,924 2,712,534 2,699,991
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,484,698 2,629,060 3,186,867 3,973,962 2,498,049
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,778 -7,417 -7,783 -4,430 -5,480
IV. Tổng hàng tồn kho 1,902,281 1,367,321 1,022,186 954,242 864,592
1. Hàng tồn kho 1,902,281 1,367,321 1,022,186 954,242 868,687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -4,095
V. Tài sản ngắn hạn khác 330,618 346,021 435,262 573,801 697,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 277,947 282,543 368,815 496,785 615,894
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 48,587 48,977 46,834 57,845 62,831
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,083 14,502 19,613 19,171 19,144
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,213,702 5,385,037 5,174,647 5,600,035 7,359,286
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,017,691 1,017,808 994,025 994,025 1,039,763
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,017,691 1,017,808 994,025 994,025 1,039,763
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 82,233 76,305 71,018 67,325 290,565
1. Tài sản cố định hữu hình 68,388 64,364 60,975 59,069 274,260
- Nguyên giá 104,402 104,361 104,947 107,010 366,117
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,014 -39,998 -43,971 -47,941 -91,857
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,844 11,941 10,043 8,256 16,305
- Nguyên giá 29,929 29,929 29,929 30,035 47,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,084 -17,988 -19,886 -21,778 -31,075
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 313,428 312,238 309,502 307,539 438,706
- Nguyên giá 429,654 429,654 429,654 429,654 566,691
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,227 -117,416 -120,152 -122,115 -127,985
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,014,973 1,013,347 732,678 954,060 2,612,676
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 1,658,050
3. Đầu tư dài hạn khác 310,229 255,000 63,000 63,000 206,343
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,614 -3,684 -847 -847 -847
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,551 14,909 12,038 18,201 17,864
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,551 14,909 12,038 18,201 17,864
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,246,654 18,114,022 18,597,220 19,368,119 20,596,936
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,970,942 10,453,684 10,641,669 11,383,043 13,707,505
I. Nợ ngắn hạn 7,239,657 6,723,515 8,359,188 10,685,526 11,944,159
1. Vay và nợ ngắn 2,472,791 2,251,067 1,572,945 1,422,930 737,344
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 266,091 345,728 460,020 298,693 448,862
4. Người mua trả tiền trước 2,610,686 2,123,448 2,973,123 3,819,238 5,683,301
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 109,880 127,559 250,027 370,918 577,483
6. Phải trả người lao động 13,391 9,574 12,031 11,268 28,320
7. Chi phí phải trả 598,723 689,694 760,855 874,827 731,716
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,156,941 1,170,920 2,320,325 3,879,118 3,728,189
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,200 0 0 0 1,573
II. Nợ dài hạn 3,731,286 3,730,169 2,282,481 697,517 1,763,346
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,500,150 3,500,150 2,171,650 534,150 1,527,949
4. Vay và nợ dài hạn 222,642 222,646 93,867 143,823 209,150
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,662 1,662 1,662 2,395 2,520
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,275,711 7,660,338 7,955,551 7,985,077 6,889,431
I. Vốn chủ sở hữu 7,275,711 7,660,338 7,955,551 7,985,077 6,889,431
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -291,385 -291,385 -23,906 -23,906 -18,708
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,267,006 1,602,077 1,779,243 1,805,809 2,033,194
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,167 4,167 4,167 4,167 4,167
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,300,091 3,349,646 3,200,214 3,203,174 1,874,946
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,246,654 18,114,022 18,597,220 19,368,119 20,596,936