I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
322,219
|
590,973
|
784,469
|
256,229
|
977,332
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-59,915
|
-193,156
|
-666,376
|
-458,380
|
-445,345
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,964
|
129,918
|
18,368
|
1,501
|
39,188
|
- Các khoản dự phòng
|
-6,589
|
5,490
|
1,100
|
8,205
|
-1,608
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-334,070
|
-589,425
|
-735,406
|
-519,708
|
-625,555
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
275,781
|
260,860
|
49,563
|
52,570
|
142,629
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
-949
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
262,304
|
397,817
|
118,093
|
-202,151
|
531,986
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,025,393
|
2,740,645
|
-156,635
|
-1,028,603
|
-370,201
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-126,686
|
59,901
|
111,100
|
-1,539,729
|
1,003,935
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
244,804
|
460,534
|
3,091,843
|
2,264,929
|
3,860,235
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
257,101
|
149,788
|
-28,837
|
-148,382
|
-336,781
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-241,802
|
-32,912
|
-433,176
|
-80,695
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-185,928
|
-378,225
|
-29,690
|
-56,697
|
-158,489
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-40,192
|
-34,287
|
-246,791
|
-58,013
|
-68,774
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-613,989
|
3,154,370
|
2,826,172
|
-1,201,821
|
4,381,217
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-494,110
|
-422,653
|
-322,499
|
-2,900
|
-914,844
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
120,546
|
1,890
|
305,569
|
9,091
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-830,070
|
-2,177,079
|
-2,520,600
|
-6,912,555
|
-3,163,656
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
467,320
|
897,588
|
865,072
|
6,593,136
|
3,972,863
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,626,028
|
-2,237,872
|
-319,876
|
-439,529
|
-3,126,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,205,000
|
2,742,059
|
0
|
0
|
776,994
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
667
|
217,012
|
265,111
|
1,538,473
|
135,320
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,156,676
|
-979,055
|
-1,727,223
|
785,716
|
-2,319,323
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
500,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,337,731
|
838,657
|
1,237,403
|
1,238,551
|
626,319
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-243,637
|
-3,217,508
|
-2,613,844
|
-750,838
|
-2,473,381
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,094,094
|
-1,878,852
|
-1,376,441
|
487,713
|
-1,847,062
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-676,570
|
296,463
|
-277,493
|
71,608
|
214,833
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
757,143
|
80,572
|
377,035
|
99,542
|
171,150
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
80,572
|
377,035
|
99,542
|
171,150
|
385,983
|