I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
272.322
|
39.477
|
208.658
|
58.220
|
63.313
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-111.943
|
-110.133
|
-121.416
|
-105.002
|
-75.593
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.062
|
7.825
|
15.677
|
11.069
|
10.828
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.471
|
-2.620
|
6.843
|
-118
|
-471
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-158.888
|
-150.061
|
-163.068
|
-128.116
|
-95.922
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
42.355
|
34.722
|
19.132
|
12.163
|
9.973
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
160.379
|
-70.656
|
87.242
|
-46.782
|
-12.279
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.018.766
|
-578.687
|
1.264.326
|
-89.878
|
-1.031.961
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
345.133
|
67.944
|
55.661
|
200.942
|
6.204
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.026.069
|
37.942
|
2.943.937
|
-942.757
|
118.678
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-83.401
|
-134.133
|
-117.527
|
-25.641
|
-46.042
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-46.913
|
-21.719
|
-12.489
|
175.487
|
-58.327
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-30.349
|
-28.591
|
-76.345
|
-7.784
|
-6.028
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15.862
|
|
-1
|
-18.877
|
-45.626
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
235.971
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
-354.773
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-663.710
|
-727.902
|
4.144.804
|
-755.290
|
-1.194.183
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-239.536
|
-104.924
|
-209.197
|
-502.706
|
-417.611
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.069
|
9.184
|
-454.569
|
-1.373.266
|
-1.192.188
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
982.901
|
734.777
|
613.809
|
2.391.993
|
2.991.818
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-3.126.000
|
-27.000
|
-978.392
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
776.994
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
31.667
|
49.088
|
27.376
|
303.948
|
185.271
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.547.957
|
688.126
|
-3.148.581
|
792.969
|
588.898
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
203.290
|
100.000
|
238.623
|
21.897
|
749.700
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.010.190
|
-200.059
|
-957.001
|
-188.725
|
-204.343
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-806.900
|
-100.059
|
-718.379
|
-166.828
|
545.357
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
77.347
|
-139.835
|
277.845
|
-129.149
|
-59.928
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
170.626
|
247.973
|
108.138
|
386.043
|
256.895
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
247.973
|
108.138
|
385.983
|
256.895
|
196.966
|