I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
72.635
|
95.247
|
634.273
|
298.185
|
500.150
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
513.828
|
258.669
|
430.477
|
36.947
|
549.957
|
- Khấu hao TSCĐ
|
401.301
|
323.987
|
314.588
|
292.591
|
305.772
|
- Các khoản dự phòng
|
13.063
|
-87.566
|
1.162
|
-272.427
|
186.234
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
22.253
|
7.079
|
5.795
|
-6.715
|
5.751
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.010
|
-3.021
|
-342
|
-34.354
|
-4.576
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
80.221
|
62.145
|
65.318
|
57.851
|
56.777
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-43.956
|
43.956
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
586.463
|
353.916
|
1.064.750
|
335.132
|
1.050.108
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
179.741
|
223.951
|
-1.131.552
|
460.093
|
-130.107
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
701.759
|
-351.116
|
-245.302
|
-42.877
|
100.182
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.373.166
|
-85.150
|
703.639
|
-48.148
|
-678.088
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-47.248
|
66.686
|
-22.351
|
54.423
|
-43.103
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-76.973
|
-61.270
|
-53.953
|
-58.574
|
-53.928
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.614
|
-14.596
|
-4.834
|
-59.629
|
-142.910
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
40.483
|
57.321
|
-51.127
|
81.951
|
-76.723
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-33.021
|
-75.624
|
-15.046
|
-178.904
|
105.378
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-31.577
|
114.119
|
244.223
|
543.467
|
130.808
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
262.380
|
-10.974
|
-22.125
|
-129.055
|
-118.676
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.083
|
|
|
2.075
|
4.569
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
5.000
|
-7.000
|
7.000
|
32.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-26
|
|
|
-16.929
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
11.694
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-44.267
|
926
|
416
|
466
|
-6.187
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
235.864
|
-17.048
|
-14.709
|
-111.443
|
-120.294
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-5.600
|
13.831
|
|
6.232
|
-1.925
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.214.820
|
1.263.733
|
1.118.507
|
712.051
|
1.099.808
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.270.614
|
-1.294.010
|
-1.278.997
|
-1.088.048
|
-1.094.579
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
9.893
|
-20.324
|
-18.581
|
-7.074
|
-13.242
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-215.142
|
|
-12
|
-24.665
|
3.098
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-266.642
|
-36.769
|
-179.083
|
-401.503
|
-6.841
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-62.355
|
60.302
|
50.431
|
30.522
|
3.673
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
326.975
|
264.608
|
324.910
|
375.341
|
405.862
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
264.620
|
324.910
|
375.341
|
405.862
|
409.536
|