TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
724,798
|
825,635
|
880,868
|
846,169
|
913,371
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
89,521
|
88,301
|
227,696
|
77,375
|
42,331
|
1. Tiền
|
89,521
|
88,301
|
227,696
|
77,375
|
42,071
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
260
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
15,151
|
16,029
|
56,711
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
15,151
|
16,029
|
56,711
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
170,173
|
184,663
|
153,859
|
138,869
|
170,050
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
135,594
|
148,688
|
121,593
|
110,385
|
120,590
|
2. Trả trước cho người bán
|
29,641
|
31,547
|
22,595
|
19,405
|
39,359
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21,451
|
20,986
|
26,465
|
25,399
|
26,082
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,512
|
-16,558
|
-16,794
|
-16,320
|
-15,981
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
431,551
|
536,061
|
468,295
|
599,295
|
625,626
|
1. Hàng tồn kho
|
431,551
|
538,297
|
468,295
|
599,295
|
625,626
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-2,237
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33,553
|
16,610
|
15,866
|
14,602
|
18,653
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,001
|
2,685
|
1,416
|
3,017
|
2,396
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30,552
|
13,904
|
12,318
|
10,158
|
13,972
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
21
|
2,133
|
1,427
|
2,285
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
507,051
|
496,296
|
477,717
|
451,398
|
407,769
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
375,589
|
362,820
|
348,427
|
322,933
|
278,622
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
249,572
|
236,471
|
223,781
|
199,990
|
162,745
|
- Nguyên giá
|
593,266
|
604,061
|
617,354
|
614,966
|
548,130
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-343,695
|
-367,590
|
-393,573
|
-414,976
|
-385,385
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
126,017
|
126,349
|
124,646
|
122,943
|
115,877
|
- Nguyên giá
|
131,503
|
133,517
|
133,517
|
133,517
|
125,792
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,485
|
-7,168
|
-8,871
|
-10,573
|
-9,915
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
24,666
|
24,368
|
19,310
|
21,583
|
20,612
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
24,666
|
24,368
|
19,310
|
21,583
|
20,612
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
87,911
|
89,845
|
90,795
|
90,076
|
91,494
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
79,299
|
81,736
|
82,685
|
81,966
|
83,385
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11,856
|
11,856
|
11,856
|
11,856
|
11,856
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,244
|
-3,746
|
-3,746
|
-3,746
|
-3,746
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,885
|
19,262
|
19,186
|
16,806
|
17,041
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,885
|
19,262
|
19,186
|
16,806
|
17,041
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,231,849
|
1,321,931
|
1,358,585
|
1,297,567
|
1,321,140
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
816,563
|
916,923
|
952,955
|
891,669
|
910,731
|
I. Nợ ngắn hạn
|
808,563
|
913,323
|
952,955
|
891,669
|
910,731
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
673,861
|
737,628
|
747,664
|
720,638
|
738,398
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
57,855
|
78,316
|
93,125
|
54,666
|
58,954
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35,815
|
49,194
|
49,680
|
43,915
|
42,624
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,378
|
1,337
|
675
|
4,258
|
2,212
|
6. Phải trả người lao động
|
18,902
|
17,852
|
18,510
|
21,972
|
24,865
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7,066
|
13,873
|
14,298
|
14,903
|
11,796
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
577
|
537
|
626
|
652
|
626
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11,878
|
13,228
|
28,313
|
30,310
|
31,081
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
232
|
1,358
|
64
|
355
|
175
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,000
|
3,600
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8,000
|
3,600
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
415,286
|
405,008
|
405,630
|
405,899
|
410,409
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
415,286
|
405,008
|
405,630
|
405,899
|
410,409
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
364,738
|
364,738
|
364,738
|
364,738
|
364,738
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-15,488
|
-15,488
|
-15,488
|
-15,488
|
-15,488
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,569
|
13,230
|
16,709
|
17,959
|
21,081
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
56,039
|
42,159
|
39,294
|
38,292
|
39,665
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16,582
|
21,353
|
21,859
|
12,823
|
14,115
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
39,458
|
20,806
|
17,435
|
25,468
|
25,550
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
427
|
369
|
378
|
398
|
412
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,231,849
|
1,321,931
|
1,358,585
|
1,297,567
|
1,321,140
|