I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
995.035
|
1.012.603
|
1.164.729
|
963.515
|
1.030.216
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-721.655
|
-797.660
|
-892.641
|
-736.617
|
-762.383
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-176.337
|
-183.443
|
-192.755
|
-154.794
|
-156.633
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-33.467
|
-31.082
|
-34.714
|
-33.143
|
-22.114
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
313
|
797
|
519
|
1.862
|
4.129
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-59.635
|
-56.456
|
-45.990
|
-16.513
|
-10.280
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.253
|
-55.242
|
-853
|
24.309
|
82.935
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40.672
|
-5.710
|
-11.170
|
-6.940
|
-14.652
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.895
|
62
|
11.813
|
956
|
247
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.432
|
-16.003
|
-7.057
|
-13.891
|
-17.984
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.196
|
16.000
|
4.675
|
18.226
|
20.587
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
87.341
|
50.183
|
43.355
|
50.798
|
48.842
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
50.327
|
44.532
|
41.616
|
49.149
|
37.040
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
922.722
|
962.353
|
1.046.354
|
858.306
|
885.558
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-948.841
|
-934.063
|
-1.056.732
|
-897.768
|
-979.758
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-17.233
|
-20.030
|
-18.233
|
-12.487
|
-4.504
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-783
|
-23.484
|
-12.610
|
-14.966
|
-10.724
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44.136
|
-15.224
|
-41.222
|
-66.916
|
-109.428
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.444
|
-25.933
|
-458
|
6.542
|
10.547
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.417
|
29.962
|
3.852
|
3.285
|
9.861
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
101
|
-177
|
-108
|
31
|
39
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.962
|
3.852
|
3.285
|
9.858
|
20.447
|