TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
456,714
|
477,104
|
448,183
|
398,377
|
363,134
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,962
|
3,852
|
3,285
|
9,861
|
20,438
|
1. Tiền
|
29,962
|
3,852
|
3,285
|
9,861
|
20,438
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,626
|
1,629
|
7,400
|
3,726
|
463
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
463
|
463
|
463
|
463
|
463
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
155,421
|
178,514
|
175,833
|
152,309
|
169,782
|
1. Phải thu khách hàng
|
126,954
|
130,091
|
153,032
|
129,431
|
168,081
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,097
|
51,813
|
27,502
|
28,311
|
7,690
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,750
|
5,408
|
4,097
|
3,365
|
2,805
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,380
|
-8,799
|
-8,799
|
-8,799
|
-8,794
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
251,282
|
271,813
|
236,806
|
211,169
|
151,280
|
1. Hàng tồn kho
|
251,282
|
271,813
|
236,806
|
211,169
|
151,280
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,422
|
21,296
|
24,859
|
21,313
|
21,170
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,578
|
5,734
|
4,702
|
5,558
|
5,548
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,923
|
13,608
|
18,210
|
13,818
|
14,573
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,922
|
1,954
|
1,948
|
1,936
|
1,050
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
604,204
|
575,250
|
566,320
|
538,288
|
504,555
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,306
|
2,972
|
2,135
|
711
|
495
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,306
|
2,972
|
2,135
|
711
|
495
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
255,956
|
230,073
|
196,975
|
186,011
|
146,908
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
182,467
|
158,449
|
135,255
|
161,668
|
130,706
|
- Nguyên giá
|
695,897
|
700,316
|
700,125
|
773,068
|
761,888
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-513,430
|
-541,867
|
-564,870
|
-611,400
|
-631,182
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
70,847
|
69,172
|
59,899
|
22,823
|
15,778
|
- Nguyên giá
|
101,105
|
112,014
|
93,789
|
37,590
|
22,349
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,258
|
-42,842
|
-33,891
|
-14,766
|
-6,571
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,642
|
2,452
|
1,820
|
1,520
|
423
|
- Nguyên giá
|
5,328
|
5,627
|
5,328
|
5,328
|
4,386
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,686
|
-3,175
|
-3,508
|
-3,808
|
-3,962
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
164,316
|
166,437
|
160,973
|
155,510
|
164,118
|
- Nguyên giá
|
189,463
|
197,034
|
197,034
|
197,034
|
215,524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,147
|
-30,596
|
-36,060
|
-41,524
|
-51,406
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
133,302
|
135,302
|
131,914
|
131,254
|
131,996
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
131,254
|
131,254
|
131,254
|
131,254
|
131,254
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
34,080
|
37,612
|
71,767
|
62,498
|
58,880
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34,080
|
37,612
|
71,767
|
62,498
|
58,880
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,060,917
|
1,052,353
|
1,014,503
|
936,665
|
867,689
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
682,582
|
691,445
|
638,298
|
550,859
|
437,001
|
I. Nợ ngắn hạn
|
585,233
|
606,493
|
570,303
|
497,207
|
421,458
|
1. Vay và nợ ngắn
|
389,511
|
401,322
|
390,681
|
353,966
|
297,110
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
98,529
|
116,915
|
111,648
|
69,122
|
75,573
|
4. Người mua trả tiền trước
|
70
|
499
|
9,790
|
12,662
|
7
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,849
|
5,101
|
2,924
|
2,789
|
9,871
|
6. Phải trả người lao động
|
27,708
|
23,586
|
19,826
|
17,109
|
20,671
|
7. Chi phí phải trả
|
662
|
1,062
|
2,718
|
24,854
|
4,618
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
28,630
|
23,825
|
15,847
|
9,582
|
7,553
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
97,349
|
84,952
|
67,995
|
53,651
|
15,544
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
18,977
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
890
|
915
|
915
|
915
|
4,631
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
77,483
|
84,037
|
67,080
|
52,736
|
10,913
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
378,335
|
360,908
|
376,206
|
385,806
|
430,687
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
377,813
|
360,386
|
375,684
|
385,284
|
430,165
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
192,000
|
192,000
|
192,000
|
192,000
|
192,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
217
|
217
|
217
|
217
|
217
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
124,465
|
142,430
|
150,703
|
159,527
|
167,683
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,346
|
6,216
|
2,824
|
2,981
|
3,993
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
52,784
|
19,523
|
29,939
|
30,558
|
66,272
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
522
|
522
|
522
|
522
|
522
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33,524
|
30,560
|
13,273
|
3,251
|
2,326
|
2. Nguồn kinh phí
|
522
|
522
|
522
|
522
|
522
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,060,917
|
1,052,353
|
1,014,503
|
936,665
|
867,689
|