Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
936,044
|
948,966
|
1,102,599
|
862,902
|
963,666
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
316
|
113
|
1,612
|
887
|
155
|
Doanh thu thuần
|
935,728
|
948,853
|
1,100,986
|
862,014
|
963,511
|
Giá vốn hàng bán
|
841,708
|
849,074
|
993,509
|
776,264
|
871,995
|
Lợi nhuận gộp
|
94,020
|
99,779
|
107,477
|
85,750
|
91,516
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
87,607
|
50,674
|
44,071
|
51,558
|
51,308
|
Chi phí tài chính
|
35,103
|
32,458
|
35,602
|
35,262
|
24,867
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,376
|
15,754
|
17,366
|
18,720
|
13,227
|
Chi phí bán hàng
|
7,788
|
6,797
|
5,122
|
1,888
|
1,868
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
86,477
|
79,374
|
81,995
|
70,681
|
77,409
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,258
|
31,823
|
28,829
|
29,476
|
38,681
|
Thu nhập khác
|
2,496
|
196
|
11,915
|
2,701
|
6,736
|
Chi phí khác
|
2,519
|
10,264
|
11,065
|
1,458
|
3,523
|
Lợi nhuận khác
|
-23
|
-10,068
|
850
|
1,243
|
3,213
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
52,236
|
21,755
|
29,679
|
30,719
|
41,894
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52,236
|
21,755
|
29,679
|
30,719
|
41,894
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
52,236
|
21,755
|
29,679
|
30,719
|
41,894
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|