単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 211,268 246,546 248,642 257,210 222,855
Các khoản giảm trừ doanh thu 155 80
Doanh thu thuần 211,268 246,391 248,642 257,210 222,775
Giá vốn hàng bán 191,636 223,445 221,203 234,724 196,212
Lợi nhuận gộp 19,632 22,946 27,439 22,486 26,563
Doanh thu hoạt động tài chính 268 48,693 226 2,122 552
Chi phí tài chính 6,675 6,785 5,478 5,928 4,358
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 523 473 411 438 451
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,411 20,352 18,883 18,950 18,994
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,710 44,029 2,892 -708 3,312
Thu nhập khác 0 249 0 6,487 70
Chi phí khác 224 59 583 2,658 761
Lợi nhuận khác -224 190 -582 3,829 -691
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,934 44,219 2,310 3,121 2,622
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,934 44,219 2,310 3,121 2,622
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,934 44,219 2,310 3,121 2,622
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)