Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
233,022
|
211,268
|
246,546
|
248,642
|
257,210
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
89
|
|
155
|
|
|
Doanh thu thuần
|
232,933
|
211,268
|
246,391
|
248,642
|
257,210
|
Giá vốn hàng bán
|
203,419
|
191,636
|
223,445
|
221,203
|
234,724
|
Lợi nhuận gộp
|
29,514
|
19,632
|
22,946
|
27,439
|
22,486
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
713
|
268
|
48,693
|
226
|
2,122
|
Chi phí tài chính
|
8,622
|
6,675
|
6,785
|
5,478
|
5,928
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
487
|
523
|
473
|
411
|
438
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,000
|
18,411
|
20,352
|
18,883
|
18,950
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,118
|
-5,710
|
44,029
|
2,892
|
-708
|
Thu nhập khác
|
403
|
0
|
249
|
0
|
6,487
|
Chi phí khác
|
111
|
224
|
59
|
583
|
2,658
|
Lợi nhuận khác
|
292
|
-224
|
190
|
-582
|
3,829
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,409
|
-5,934
|
44,219
|
2,310
|
3,121
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,409
|
-5,934
|
44,219
|
2,310
|
3,121
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,409
|
-5,934
|
44,219
|
2,310
|
3,121
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|