Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
246,546
|
248,642
|
257,210
|
222,855
|
235,000
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
155
|
|
|
80
|
53
|
Doanh thu thuần
|
246,391
|
248,642
|
257,210
|
222,775
|
234,948
|
Giá vốn hàng bán
|
223,445
|
221,203
|
234,724
|
196,212
|
210,131
|
Lợi nhuận gộp
|
22,946
|
27,439
|
22,486
|
26,563
|
24,816
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
48,693
|
226
|
2,122
|
552
|
56,086
|
Chi phí tài chính
|
6,785
|
5,478
|
5,928
|
4,358
|
4,565
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
473
|
411
|
438
|
451
|
189
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,352
|
18,883
|
18,950
|
18,994
|
19,609
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,029
|
2,892
|
-708
|
3,312
|
56,540
|
Thu nhập khác
|
249
|
0
|
6,487
|
70
|
11
|
Chi phí khác
|
59
|
583
|
2,658
|
761
|
238
|
Lợi nhuận khác
|
190
|
-582
|
3,829
|
-691
|
-227
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
44,219
|
2,310
|
3,121
|
2,622
|
56,313
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
44,219
|
2,310
|
3,121
|
2,622
|
56,313
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
44,219
|
2,310
|
3,121
|
2,622
|
56,313
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|