単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 212,341 268,688 268,354 282,316 286,120
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -173,913 -205,750 -209,315 -201,516 -187,042
3. Tiền chi trả cho người lao động -45,064 -44,556 -42,747 -38,499 -50,976
4. Tiền chi trả lãi vay -6,180 -6,279 -5,013 -3,452 -3,725
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6,192
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 19 97 141 3,985 34
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 4,393 15,678 11,217 1,878 5,115
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8,405 27,878 22,638 44,712 43,335
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -600 -9,326 -4,200 -3,885 -3,265
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 46,363
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,512 -4,723 -5,223 -3,526 -45,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,115 4,723 7,223 3,526
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 85 47,594 191 1,091 7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 87 38,268 -2,010 -2,794 -1,895
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 196,512 218,138 225,776 216,318 211,599
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -190,088 -276,829 -238,484 -245,883 -215,051
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,554 -918 -1,067 -965 -915
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -187 -7,024 -3,345 -167 -26
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4,682 -66,634 -17,120 -30,698 -4,392
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,635 -488 3,509 11,220 37,048
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,861 6,226 5,698 9,207 20,438
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -39 20
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,226 5,700 9,207 20,447 57,487