単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 394,573 376,900 363,870 350,426 426,603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,698 9,207 20,447 57,487 74,432
1. Tiền 5,698 9,207 20,447 12,487 29,230
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 45,000 45,202
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,123 1,123 1,205 463 40,463
1. Đầu tư ngắn hạn 463 463 463 0 463
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 160,377 150,843 169,812 118,418 137,391
1. Phải thu khách hàng 136,955 128,256 168,081 115,503 131,625
2. Trả trước cho người bán 28,524 28,297 7,701 9,206 12,388
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,697 3,089 2,829 2,503 2,167
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,799 -8,799 -8,799 -8,794 -8,789
IV. Tổng hàng tồn kho 198,428 187,114 151,196 145,052 145,592
1. Hàng tồn kho 198,428 187,114 151,196 145,052 145,592
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 26,947 28,614 21,210 29,006 28,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,922 7,074 5,593 10,866 7,753
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,088 19,601 14,568 16,200 19,032
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,937 1,938 1,050 1,940 1,940
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 528,099 518,989 503,815 495,626 493,616
I. Các khoản phải thu dài hạn 725 605 495 495 535
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 725 605 495 495 535
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 160,343 155,410 146,957 139,657 138,757
1. Tài sản cố định hữu hình 141,067 139,450 130,704 124,141 122,001
- Nguyên giá 765,355 774,758 761,887 758,244 763,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -624,288 -635,308 -631,182 -634,103 -641,172
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,799 15,511 15,829 15,118 16,386
- Nguyên giá 30,838 24,228 22,349 22,349 24,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,039 -8,717 -6,520 -7,230 -7,904
3. Tài sản cố định vô hình 476 450 423 397 371
- Nguyên giá 4,386 4,386 4,386 4,386 4,386
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,909 -3,936 -3,962 -3,989 -4,015
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 167,095 165,607 164,118 162,629 161,141
- Nguyên giá 215,524 215,524 215,524 215,524 215,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,428 -49,917 -51,406 -52,894 -54,383
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 131,254 131,254 131,254 131,996 131,996
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,254 131,254 131,254 131,254 131,254
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 66,200 63,275 58,832 58,375 59,190
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,200 63,275 58,832 58,375 59,190
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 922,672 895,889 867,685 846,052 920,219
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 521,794 492,700 436,963 412,743 478,846
I. Nợ ngắn hạn 491,325 459,262 421,420 397,055 452,085
1. Vay và nợ ngắn 322,750 305,932 297,110 292,600 300,883
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 81,939 76,501 75,536 70,661 82,842
4. Người mua trả tiền trước 14,100 13,983 7 183 262
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,930 7,624 9,871 2,889 7,170
6. Phải trả người lao động 13,290 14,190 20,671 11,538 10,739
7. Chi phí phải trả 25,362 21,908 4,576 5,790 5,003
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,060 11,398 7,595 9,975 11,620
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 30,469 33,439 15,544 15,687 26,761
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 915 915 4,631 4,631 5,115
4. Vay và nợ dài hạn 29,554 32,524 10,913 11,056 21,646
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 400,878 403,188 430,722 433,309 441,373
I. Vốn chủ sở hữu 400,356 402,666 430,200 432,787 440,851
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 192,000 192,000 192,000 192,000 192,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 217 217 217 217 217
3. Vốn khác của chủ sở hữu 167,683 167,683 167,683 167,683 177,037
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,993 3,993 3,993 3,993 14,521
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,463 38,773 66,306 68,893 57,076
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 522 522 522 522 522
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,355 6,199 2,326 1,101 29,229
2. Nguồn kinh phí 522 522 522 522 522
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 922,672 895,889 867,685 846,052 920,219