1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
936.044
|
948.966
|
1.102.599
|
862.902
|
963.666
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
316
|
113
|
1.612
|
887
|
155
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
935.728
|
948.853
|
1.100.986
|
862.014
|
963.511
|
4. Giá vốn hàng bán
|
841.708
|
849.074
|
993.509
|
776.264
|
871.995
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
94.020
|
99.779
|
107.477
|
85.750
|
91.516
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
87.607
|
50.674
|
44.071
|
51.558
|
51.308
|
7. Chi phí tài chính
|
35.103
|
32.458
|
35.602
|
35.262
|
24.867
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.376
|
15.754
|
17.366
|
18.720
|
13.227
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.788
|
6.797
|
5.122
|
1.888
|
1.868
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
86.477
|
79.374
|
81.995
|
70.681
|
77.409
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
52.258
|
31.823
|
28.829
|
29.476
|
38.681
|
12. Thu nhập khác
|
2.496
|
196
|
11.915
|
2.701
|
6.736
|
13. Chi phí khác
|
2.519
|
10.264
|
11.065
|
1.458
|
3.523
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-23
|
-10.068
|
850
|
1.243
|
3.213
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
52.236
|
21.755
|
29.679
|
30.719
|
41.894
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
52.236
|
21.755
|
29.679
|
30.719
|
41.894
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
52.236
|
21.755
|
29.679
|
30.719
|
41.894
|