1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
246.546
|
248.642
|
257.210
|
222.855
|
235.000
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
155
|
|
|
80
|
53
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
246.391
|
248.642
|
257.210
|
222.775
|
234.948
|
4. Giá vốn hàng bán
|
223.445
|
221.203
|
234.724
|
196.212
|
210.131
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.946
|
27.439
|
22.486
|
26.563
|
24.816
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
48.693
|
226
|
2.122
|
552
|
56.086
|
7. Chi phí tài chính
|
6.785
|
5.478
|
5.928
|
4.358
|
4.565
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
473
|
411
|
438
|
451
|
189
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.352
|
18.883
|
18.950
|
18.994
|
19.609
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44.029
|
2.892
|
-708
|
3.312
|
56.540
|
12. Thu nhập khác
|
249
|
0
|
6.487
|
70
|
11
|
13. Chi phí khác
|
59
|
583
|
2.658
|
761
|
238
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
190
|
-582
|
3.829
|
-691
|
-227
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
44.219
|
2.310
|
3.121
|
2.622
|
56.313
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
44.219
|
2.310
|
3.121
|
2.622
|
56.313
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
44.219
|
2.310
|
3.121
|
2.622
|
56.313
|