Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 246.546 248.642 257.210 222.855 235.000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 155 80 53
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 246.391 248.642 257.210 222.775 234.948
4. Giá vốn hàng bán 223.445 221.203 234.724 196.212 210.131
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.946 27.439 22.486 26.563 24.816
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48.693 226 2.122 552 56.086
7. Chi phí tài chính 6.785 5.478 5.928 4.358 4.565
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 473 411 438 451 189
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.352 18.883 18.950 18.994 19.609
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 44.029 2.892 -708 3.312 56.540
12. Thu nhập khác 249 0 6.487 70 11
13. Chi phí khác 59 583 2.658 761 238
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 190 -582 3.829 -691 -227
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 44.219 2.310 3.121 2.622 56.313
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 44.219 2.310 3.121 2.622 56.313
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 44.219 2.310 3.121 2.622 56.313