Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 72.124 70.622
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 72.124 70.622
4. Giá vốn hàng bán 58.178 55.531
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.946 15.091
6. Doanh thu hoạt động tài chính 356 443
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.864 3.989
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.438 11.546
12. Thu nhập khác 151 31
13. Chi phí khác 18 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 132 31
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.570 11.577
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.318 2.315
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.318 2.315
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.252 9.262
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.252 9.262