1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,200,804
|
1,071,872
|
1,035,895
|
1,048,112
|
1,073,199
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,200,804
|
1,071,872
|
1,035,895
|
1,048,112
|
1,073,199
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,155,960
|
1,038,359
|
998,029
|
1,006,008
|
1,021,919
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44,844
|
33,512
|
37,866
|
42,104
|
51,280
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,010
|
347
|
7,875
|
15,669
|
16,871
|
7. Chi phí tài chính
|
8,205
|
14,081
|
7,744
|
8,368
|
8,857
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,134
|
8,601
|
6,831
|
8,301
|
8,849
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,105
|
9,277
|
19,532
|
21,645
|
28,315
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21,544
|
10,502
|
18,464
|
27,759
|
30,979
|
12. Thu nhập khác
|
2,621
|
9,532
|
1,678
|
4,626
|
2,049
|
13. Chi phí khác
|
1,951
|
213
|
489
|
2,361
|
1,499
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
670
|
9,319
|
1,190
|
2,264
|
550
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22,213
|
19,822
|
19,654
|
30,024
|
31,529
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,134
|
5,165
|
3,034
|
4,115
|
3,964
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,134
|
5,165
|
3,034
|
4,115
|
3,964
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18,079
|
14,657
|
16,620
|
25,909
|
27,564
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18,079
|
14,657
|
16,620
|
25,909
|
27,564
|