Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,200,804 1,071,872 1,035,895 1,048,112 1,073,199
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,200,804 1,071,872 1,035,895 1,048,112 1,073,199
4. Giá vốn hàng bán 1,155,960 1,038,359 998,029 1,006,008 1,021,919
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44,844 33,512 37,866 42,104 51,280
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,010 347 7,875 15,669 16,871
7. Chi phí tài chính 8,205 14,081 7,744 8,368 8,857
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8,134 8,601 6,831 8,301 8,849
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,105 9,277 19,532 21,645 28,315
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 21,544 10,502 18,464 27,759 30,979
12. Thu nhập khác 2,621 9,532 1,678 4,626 2,049
13. Chi phí khác 1,951 213 489 2,361 1,499
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 670 9,319 1,190 2,264 550
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22,213 19,822 19,654 30,024 31,529
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,134 5,165 3,034 4,115 3,964
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4,134 5,165 3,034 4,115 3,964
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18,079 14,657 16,620 25,909 27,564
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18,079 14,657 16,620 25,909 27,564