I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22.213
|
19.822
|
19.654
|
30.024
|
31.529
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13.879
|
18.608
|
30.950
|
57.625
|
-55.786
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23.745
|
20.765
|
18.964
|
21.126
|
23.691
|
- Các khoản dự phòng
|
-15.912
|
-13.982
|
10.017
|
42.941
|
-71.479
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.553
|
3.556
|
-2.932
|
-8.050
|
-12.357
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-535
|
-333
|
-1.930
|
-6.693
|
-4.489
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.134
|
8.601
|
6.831
|
8.301
|
8.849
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36.092
|
38.430
|
50.603
|
87.649
|
-24.257
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-42.418
|
76.518
|
-58.745
|
87.522
|
-99.663
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
108.758
|
-119.611
|
180.203
|
-93.120
|
-181.062
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-163.277
|
249.658
|
-273.543
|
201.108
|
106.137
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.684
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.117
|
-8.666
|
-6.755
|
-8.427
|
-8.788
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.728
|
-4.506
|
-4.026
|
-4.218
|
-2.655
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.121
|
-1.745
|
-1.526
|
-2.192
|
-2.273
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-72.127
|
230.078
|
-113.790
|
268.321
|
-212.561
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.688
|
-9.990
|
-9.672
|
-23.583
|
-11.710
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
164
|
0
|
414
|
0
|
2
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-50.000
|
-4.157
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
371
|
333
|
1.517
|
4.443
|
3.137
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.154
|
-9.658
|
-7.742
|
-69.140
|
-728
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
264.485
|
268.468
|
251.917
|
209.505
|
329.883
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-244.952
|
-304.479
|
-214.185
|
-246.572
|
-262.372
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.731
|
-9.715
|
-9.875
|
-9.750
|
-9.788
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9.802
|
-45.727
|
27.858
|
-46.816
|
57.723
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-77.478
|
174.693
|
-93.674
|
152.365
|
-155.566
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
306.200
|
230.275
|
401.413
|
310.671
|
471.086
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.553
|
-3.556
|
2.932
|
8.050
|
12.214
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
230.275
|
401.413
|
310.671
|
471.086
|
327.734
|