TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
457,803
|
1,098,092
|
451,282
|
540,889
|
501,872
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
96,780
|
84,813
|
164,338
|
130,122
|
99,712
|
1. Tiền
|
11,130
|
83,313
|
48,338
|
85,122
|
43,712
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
85,650
|
1,500
|
116,000
|
45,000
|
56,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
208,660
|
745,853
|
63,204
|
103,404
|
117,618
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
486,039
|
14,193
|
13,550
|
69,700
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-1,389
|
-546
|
-18,482
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
208,660
|
259,814
|
50,400
|
90,400
|
66,400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40,754
|
143,372
|
53,889
|
107,777
|
83,731
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
22,029
|
118,809
|
10,265
|
61,178
|
32,960
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,552
|
7,654
|
8,678
|
6,646
|
5,542
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19,107
|
18,714
|
36,119
|
41,125
|
46,403
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,934
|
-1,806
|
-1,173
|
-1,173
|
-1,173
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
111,397
|
122,767
|
166,526
|
198,497
|
200,729
|
1. Hàng tồn kho
|
111,397
|
122,767
|
166,526
|
198,497
|
200,729
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
212
|
1,287
|
3,325
|
1,089
|
82
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
172
|
428
|
112
|
48
|
42
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
40
|
227
|
2,791
|
40
|
40
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
631
|
422
|
1,001
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
53,368
|
64,650
|
115,550
|
125,111
|
121,136
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,115
|
1,115
|
1,123
|
924
|
906
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,115
|
1,115
|
1,123
|
924
|
906
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,360
|
27,257
|
27,192
|
36,108
|
33,244
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,758
|
21,332
|
27,165
|
36,090
|
33,234
|
- Nguyên giá
|
91,326
|
98,271
|
101,043
|
112,983
|
101,489
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,568
|
-76,939
|
-73,878
|
-76,893
|
-68,255
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,602
|
5,925
|
27
|
18
|
10
|
- Nguyên giá
|
2,694
|
7,415
|
156
|
156
|
156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,092
|
-1,490
|
-129
|
-138
|
-146
|
III. Bất động sản đầu tư
|
27,065
|
26,413
|
25,762
|
25,111
|
24,460
|
- Nguyên giá
|
27,345
|
27,345
|
27,345
|
27,345
|
27,345
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-280
|
-931
|
-1,582
|
-2,234
|
-2,885
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,997
|
2,355
|
2,891
|
3,759
|
4,881
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,997
|
2,355
|
2,891
|
3,759
|
4,881
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
56,100
|
56,100
|
56,100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
56,100
|
56,100
|
56,100
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,832
|
7,509
|
2,482
|
3,108
|
1,545
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,577
|
2,968
|
2,482
|
2,722
|
1,545
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4,255
|
4,541
|
0
|
386
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
511,172
|
1,162,741
|
566,832
|
666,000
|
623,008
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
164,468
|
409,590
|
162,653
|
237,601
|
197,083
|
I. Nợ ngắn hạn
|
162,818
|
401,865
|
151,965
|
225,121
|
189,960
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,100
|
164,578
|
14,254
|
38,778
|
10,281
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,672
|
8,520
|
4,346
|
21,791
|
17,585
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47,980
|
60,642
|
33,623
|
63,398
|
51,851
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,197
|
48,285
|
0
|
3,361
|
8,935
|
6. Phải trả người lao động
|
1,008
|
2,837
|
77
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
266
|
0
|
46
|
8
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
9,174
|
11,196
|
13,114
|
15,651
|
19,636
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
62,269
|
61,377
|
58,242
|
56,685
|
58,242
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32,418
|
44,165
|
28,309
|
25,411
|
23,423
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,650
|
7,724
|
10,688
|
12,480
|
7,123
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,650
|
7,724
|
10,688
|
12,480
|
7,123
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
346,704
|
753,152
|
404,179
|
428,399
|
425,925
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
346,704
|
753,152
|
404,179
|
428,399
|
425,925
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
243,956
|
268,348
|
308,595
|
308,595
|
308,595
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38,487
|
51,658
|
44,296
|
44,296
|
45,507
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
62,035
|
225,822
|
51,289
|
75,510
|
71,825
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34,222
|
34,656
|
34,200
|
51,289
|
54,658
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27,813
|
191,166
|
17,090
|
24,220
|
17,167
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2,228
|
207,325
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
511,172
|
1,162,741
|
566,832
|
666,000
|
623,008
|