単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 116,768 166,677 173,463 134,602 136,087
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 61
Doanh thu thuần 116,768 166,677 173,463 134,602 136,027
Giá vốn hàng bán 68,605 91,588 75,458 117,070 78,063
Lợi nhuận gộp 48,163 75,090 98,004 17,532 57,963
Doanh thu hoạt động tài chính 17,588 397,555 11,636 31,790 13,286
Chi phí tài chính 376 10,649 45,154 8,289 26,943
Trong đó: Chi phí lãi vay 376 10,649 1,441 2,368 2,960
Chi phí bán hàng 15,280 21,508 26,611 2,051 15,157
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,468 7,439 7,019 8,120 7,829
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40,628 433,048 30,856 30,862 21,320
Thu nhập khác 338 377 801 0 1,905
Chi phí khác 103 768 6 375 131
Lợi nhuận khác 235 -391 795 -375 1,774
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40,862 432,657 31,650 30,487 23,095
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,777 60,996 8,121 7,601 6,146
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,011 -286 4,541 -1,335 -218
Chi phí thuế TNDN 5,766 60,710 12,662 6,266 5,928
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 35,097 371,948 18,989 24,220 17,167
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 231 157,266 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 34,866 214,682 18,989 24,220 17,167
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)