Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
116,768
|
166,677
|
173,463
|
134,602
|
136,087
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
61
|
Doanh thu thuần
|
116,768
|
166,677
|
173,463
|
134,602
|
136,027
|
Giá vốn hàng bán
|
68,605
|
91,588
|
75,458
|
117,070
|
78,063
|
Lợi nhuận gộp
|
48,163
|
75,090
|
98,004
|
17,532
|
57,963
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,588
|
397,555
|
11,636
|
31,790
|
13,286
|
Chi phí tài chính
|
376
|
10,649
|
45,154
|
8,289
|
26,943
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
376
|
10,649
|
1,441
|
2,368
|
2,960
|
Chi phí bán hàng
|
15,280
|
21,508
|
26,611
|
2,051
|
15,157
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,468
|
7,439
|
7,019
|
8,120
|
7,829
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,628
|
433,048
|
30,856
|
30,862
|
21,320
|
Thu nhập khác
|
338
|
377
|
801
|
0
|
1,905
|
Chi phí khác
|
103
|
768
|
6
|
375
|
131
|
Lợi nhuận khác
|
235
|
-391
|
795
|
-375
|
1,774
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
40,862
|
432,657
|
31,650
|
30,487
|
23,095
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,777
|
60,996
|
8,121
|
7,601
|
6,146
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,011
|
-286
|
4,541
|
-1,335
|
-218
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,766
|
60,710
|
12,662
|
6,266
|
5,928
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
35,097
|
371,948
|
18,989
|
24,220
|
17,167
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
231
|
157,266
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
34,866
|
214,682
|
18,989
|
24,220
|
17,167
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|