単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,536 20,779 71,565 31,742 15,872
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 61
Doanh thu thuần 21,536 20,779 71,504 31,742 15,872
Giá vốn hàng bán 3,105 8,482 49,766 14,705 8,082
Lợi nhuận gộp 18,431 12,298 21,738 17,037 7,791
Doanh thu hoạt động tài chính 5,392 2,377 2,305 1,642 2,737
Chi phí tài chính 12,166 978 12,741 1,357 -3,426
Trong đó: Chi phí lãi vay 919 589 393 300 249
Chi phí bán hàng 4,987 2,961 6,268 4,681 5,632
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,220 1,681 2,254 1,622 1,972
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,451 9,055 2,780 11,019 6,350
Thu nhập khác 1,904 2
Chi phí khác 126 5 129 10
Lợi nhuận khác 1,778 2 -5 -129 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,228 9,057 2,775 10,890 6,340
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,620 1,856 1,661 3,008 966
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -218 -611 350
Chi phí thuế TNDN 1,402 1,856 1,661 2,397 1,315
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,827 7,200 1,114 8,493 5,025
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,827 7,200 1,114 8,493 5,025
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)