Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
67,487
|
22,207
|
21,536
|
20,779
|
71,565
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
61
|
Doanh thu thuần
|
67,487
|
22,207
|
21,536
|
20,779
|
71,504
|
Giá vốn hàng bán
|
60,983
|
16,711
|
3,105
|
8,482
|
49,766
|
Lợi nhuận gộp
|
6,504
|
5,496
|
18,431
|
12,298
|
21,738
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,426
|
3,211
|
5,392
|
2,377
|
2,305
|
Chi phí tài chính
|
894
|
1,058
|
12,166
|
978
|
12,741
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
978
|
1,029
|
919
|
589
|
393
|
Chi phí bán hàng
|
886
|
941
|
4,987
|
2,961
|
6,268
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,844
|
1,674
|
2,220
|
1,681
|
2,254
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,306
|
5,034
|
4,451
|
9,055
|
2,780
|
Thu nhập khác
|
|
|
1,904
|
2
|
|
Chi phí khác
|
375
|
|
126
|
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
-375
|
|
1,778
|
2
|
-5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,932
|
5,034
|
6,228
|
9,057
|
2,775
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,710
|
1,009
|
1,620
|
1,856
|
1,661
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-386
|
|
-218
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,324
|
1,009
|
1,402
|
1,856
|
1,661
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,608
|
4,026
|
4,827
|
7,200
|
1,114
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,608
|
4,026
|
4,827
|
7,200
|
1,114
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|