単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 531,834 499,493 501,872 507,422 518,014
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,346 80,769 99,712 76,545 43,777
1. Tiền 64,346 28,769 43,712 48,545 17,777
2. Các khoản tương đương tiền 47,000 52,000 56,000 28,000 26,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 125,692 137,862 117,618 160,863 197,498
1. Đầu tư ngắn hạn 55,086 74,996 69,700 78,973 85,103
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -7,794 -7,535 -18,482 -19,510 -15,005
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,968 57,205 84,664 68,500 73,205
1. Phải thu khách hàng 24,207 7,778 32,960 17,925 17,925
2. Trả trước cho người bán 7,748 10,234 5,863 4,872 3,836
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 39,187 40,366 47,015 46,877 52,618
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,173 -1,173 -1,173 -1,173 -1,173
IV. Tổng hàng tồn kho 224,076 223,356 199,796 201,469 202,906
1. Hàng tồn kho 224,076 223,356 199,796 201,469 202,906
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 752 301 82 44 628
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 512 261 42 5 588
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 240 40 40 40 40
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 123,305 121,766 121,136 120,412 117,708
I. Các khoản phải thu dài hạn 924 924 906 906 906
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 924 924 906 906 906
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35,264 34,254 33,244 32,234 31,242
1. Tài sản cố định hữu hình 35,250 34,242 33,234 32,226 31,236
- Nguyên giá 101,489 101,489 101,489 101,489 101,489
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,240 -67,248 -68,255 -69,263 -70,253
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14 12 10 8 6
- Nguyên giá 156 156 156 156 156
- Giá trị hao mòn lũy kế -142 -144 -146 -148 -150
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 24,786 24,623 24,460 24,297 24,135
- Nguyên giá 27,345 27,345 27,345 27,345 27,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,559 -2,722 -2,885 -3,047 -3,210
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 56,100 56,100 56,100 56,100 56,100
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 56,100 56,100 56,100 56,100 56,100
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,339 1,736 1,545 1,874 601
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,121 1,736 1,545 1,263 341
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 218 0 0 611 261
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 655,140 621,258 623,008 627,834 635,722
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 222,099 196,447 197,083 193,415 196,278
I. Nợ ngắn hạn 212,821 187,613 189,755 187,618 192,357
1. Vay và nợ ngắn 32,145 16,583 10,076 6,538 5,911
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,011 18,766 17,585 15,263 12,496
4. Người mua trả tiền trước 57,899 46,925 51,851 57,443 65,464
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,430 5,991 8,931 4,570 5,590
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 16 0 8 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 58,163 58,080 58,245 57,722 57,175
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,278 8,834 7,328 5,797 3,921
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 9,278 8,834 7,328 5,797 3,921
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 433,041 424,811 425,925 434,419 439,444
I. Vốn chủ sở hữu 433,041 424,811 425,925 434,419 439,444
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 308,595 308,595 308,595 308,595 308,595
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 45,507 45,507 45,507 45,507 45,507
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78,940 70,711 71,825 80,318 85,343
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,548 23,886 23,423 22,911 22,614
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 655,140 621,258 623,008 627,834 635,722