I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
207,217
|
187,004
|
170,892
|
168,756
|
126,518
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-102,012
|
-110,297
|
-92,861
|
-44,268
|
-52,785
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,031
|
-10,921
|
-6,309
|
-6,238
|
-5,240
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-826
|
-1,040
|
-1,228
|
-2,355
|
-2,951
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,009
|
-16,595
|
-7,739
|
-3,154
|
-3,438
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,079
|
102,857
|
120,577
|
63,516
|
27,855
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-44,040
|
-150,061
|
-252,782
|
-125,597
|
-101,376
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51,378
|
946
|
-69,449
|
50,659
|
-11,416
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42
|
-41
|
0
|
|
-2
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-238,638
|
-741,171
|
-328,114
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
191,482
|
726,067
|
486,528
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-373,204
|
-313,077
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
449,204
|
382,077
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,938
|
4,101
|
2,099
|
4,089
|
2,241
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37,261
|
-11,045
|
160,513
|
80,089
|
71,239
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
100,000
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,000
|
|
5,410
|
1,500
|
678
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,588
|
-17,802
|
-9,846
|
-26,617
|
-39,552
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,588
|
82,198
|
-4,436
|
-25,117
|
-38,874
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,529
|
72,099
|
86,627
|
105,630
|
20,949
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,858
|
11,130
|
83,229
|
24,492
|
78,763
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,386
|
83,229
|
164,338
|
130,122
|
99,712
|