TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
540.974
|
523.416
|
531.834
|
499.493
|
501.872
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
130.122
|
127.533
|
111.346
|
80.769
|
99.712
|
1. Tiền
|
85.122
|
57.456
|
64.346
|
28.769
|
43.712
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45.000
|
70.077
|
47.000
|
52.000
|
56.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
103.404
|
89.131
|
125.692
|
137.862
|
117.618
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
13.550
|
30.902
|
55.086
|
74.996
|
69.700
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-546
|
-170
|
-7.794
|
-7.535
|
-18.482
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
90.400
|
58.400
|
78.400
|
70.400
|
66.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
107.777
|
101.204
|
69.968
|
57.205
|
84.664
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
61.178
|
56.121
|
24.207
|
7.778
|
32.960
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.646
|
9.764
|
7.748
|
10.234
|
5.863
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
41.125
|
36.493
|
39.187
|
40.366
|
47.015
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.173
|
-1.173
|
-1.173
|
-1.173
|
-1.173
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
198.497
|
204.712
|
224.076
|
223.356
|
199.796
|
1. Hàng tồn kho
|
198.497
|
204.712
|
224.076
|
223.356
|
199.796
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.174
|
836
|
752
|
301
|
82
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
48
|
796
|
512
|
261
|
42
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
40
|
40
|
240
|
40
|
40
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.086
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
125.111
|
123.275
|
123.305
|
121.766
|
121.136
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
924
|
924
|
924
|
924
|
906
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
924
|
924
|
924
|
924
|
906
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36.018
|
35.133
|
35.264
|
34.254
|
33.244
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36.000
|
35.117
|
35.250
|
34.242
|
33.234
|
- Nguyên giá
|
112.889
|
112.983
|
101.489
|
101.489
|
101.489
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76.889
|
-77.866
|
-66.240
|
-67.248
|
-68.255
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18
|
16
|
14
|
12
|
10
|
- Nguyên giá
|
156
|
156
|
156
|
156
|
156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-138
|
-140
|
-142
|
-144
|
-146
|
III. Bất động sản đầu tư
|
25.111
|
24.949
|
24.786
|
24.623
|
24.460
|
- Nguyên giá
|
27.345
|
27.345
|
27.345
|
27.345
|
27.345
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.234
|
-2.396
|
-2.559
|
-2.722
|
-2.885
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.759
|
3.722
|
3.893
|
4.129
|
4.881
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.759
|
3.722
|
3.893
|
4.129
|
4.881
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
56.100
|
56.100
|
56.100
|
56.100
|
56.100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
56.100
|
56.100
|
56.100
|
56.100
|
56.100
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.198
|
2.447
|
2.339
|
1.736
|
1.545
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.812
|
2.447
|
2.121
|
1.736
|
1.545
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
386
|
0
|
218
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
666.085
|
646.691
|
655.140
|
621.258
|
623.008
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
237.686
|
214.266
|
222.099
|
196.447
|
197.083
|
I. Nợ ngắn hạn
|
225.158
|
202.947
|
212.821
|
187.613
|
189.755
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
38.730
|
33.489
|
32.145
|
16.583
|
10.076
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21.876
|
14.018
|
19.011
|
18.766
|
17.585
|
4. Người mua trả tiền trước
|
63.398
|
55.661
|
57.899
|
46.925
|
51.851
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.361
|
1.409
|
3.430
|
5.991
|
8.931
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
46
|
31
|
16
|
0
|
8
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
15.651
|
17.837
|
17.609
|
17.382
|
19.636
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
56.685
|
55.996
|
58.163
|
58.080
|
58.245
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25.411
|
24.505
|
24.548
|
23.886
|
23.423
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.528
|
11.320
|
9.278
|
8.834
|
7.328
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12.528
|
11.320
|
9.278
|
8.834
|
7.328
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
428.399
|
432.425
|
433.041
|
424.811
|
425.925
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
428.399
|
432.425
|
433.041
|
424.811
|
425.925
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
308.595
|
308.595
|
308.595
|
308.595
|
308.595
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
44.296
|
44.296
|
45.507
|
45.507
|
45.507
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
75.510
|
79.535
|
78.940
|
70.711
|
71.825
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
51.289
|
75.510
|
70.088
|
54.658
|
54.658
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
24.220
|
4.026
|
8.852
|
16.053
|
17.167
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
666.085
|
646.691
|
655.140
|
621.258
|
623.008
|