TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.051.013
|
4.611.638
|
4.483.061
|
4.300.818
|
4.530.212
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
259.376
|
112.598
|
159.793
|
49.215
|
340.648
|
1. Tiền
|
259.176
|
107.512
|
140.407
|
42.029
|
326.302
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
200
|
5.086
|
19.386
|
7.186
|
14.346
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50.226
|
45.140
|
45.140
|
45.140
|
48.273
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.226
|
45.140
|
45.140
|
45.140
|
48.273
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.345.736
|
1.224.851
|
1.249.339
|
1.300.882
|
1.437.178
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.094.621
|
930.074
|
895.843
|
1.018.330
|
1.143.366
|
2. Trả trước cho người bán
|
241.553
|
271.597
|
358.072
|
408.471
|
369.286
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
4.728
|
14.847
|
14.553
|
14.024
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
110.935
|
140.938
|
155.425
|
111.817
|
98.245
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-101.373
|
-122.486
|
-174.849
|
-252.290
|
-187.743
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.324.342
|
3.168.521
|
2.982.711
|
2.849.088
|
2.632.936
|
1. Hàng tồn kho
|
3.324.342
|
3.168.521
|
2.982.711
|
2.854.698
|
2.638.546
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-5.611
|
-5.611
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
71.334
|
60.528
|
46.079
|
56.494
|
71.178
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.099
|
1.153
|
1.017
|
970
|
1.059
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
70.234
|
59.376
|
44.834
|
55.463
|
70.119
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
228
|
62
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
469.289
|
473.700
|
508.055
|
535.244
|
525.381
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
53
|
53
|
32
|
32
|
32
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
53
|
53
|
32
|
32
|
32
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
340.133
|
338.108
|
342.860
|
334.857
|
342.556
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
327.532
|
320.866
|
325.078
|
317.008
|
325.271
|
- Nguyên giá
|
725.377
|
728.169
|
741.566
|
742.697
|
759.871
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-397.845
|
-407.302
|
-416.488
|
-425.689
|
-434.600
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
10.727
|
15.387
|
15.926
|
15.640
|
15.046
|
- Nguyên giá
|
12.398
|
17.568
|
18.671
|
18.984
|
18.984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.672
|
-2.180
|
-2.745
|
-3.345
|
-3.938
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.875
|
1.854
|
1.856
|
2.209
|
2.238
|
- Nguyên giá
|
2.458
|
2.458
|
2.524
|
2.864
|
2.951
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-584
|
-604
|
-668
|
-655
|
-713
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.089
|
1.509
|
1.716
|
17.107
|
3.739
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.089
|
1.509
|
1.716
|
17.107
|
3.739
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
100.911
|
100.218
|
127.458
|
127.772
|
119.998
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
63.833
|
63.140
|
66.041
|
67.624
|
68.071
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.655
|
2.655
|
30.355
|
30.355
|
30.560
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.847
|
-1.847
|
-5.208
|
-5.208
|
-13.632
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
36.270
|
36.270
|
36.270
|
35.000
|
35.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24.102
|
33.812
|
35.989
|
37.927
|
41.956
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23.650
|
33.158
|
35.340
|
36.728
|
37.373
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
452
|
654
|
648
|
1.199
|
4.583
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
17.550
|
17.100
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.520.302
|
5.085.338
|
4.991.116
|
4.836.062
|
5.055.593
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.917.552
|
4.471.280
|
4.373.727
|
4.146.818
|
4.270.937
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.144.942
|
3.378.868
|
3.482.610
|
3.262.967
|
3.345.726
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.234.439
|
1.224.504
|
1.142.646
|
1.108.923
|
1.134.138
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
729.649
|
673.459
|
729.000
|
775.252
|
896.529
|
4. Người mua trả tiền trước
|
861.588
|
895.604
|
1.039.530
|
772.920
|
749.521
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
937.519
|
263.291
|
150.687
|
181.090
|
195.365
|
6. Phải trả người lao động
|
85.410
|
32.757
|
73.487
|
88.405
|
93.186
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
45.836
|
9.999
|
16.161
|
22.912
|
22.663
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
553
|
837
|
1.107
|
1.201
|
703
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
180.732
|
205.990
|
253.346
|
236.601
|
171.958
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
58.260
|
64.658
|
63.184
|
63.204
|
69.770
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.956
|
7.767
|
13.462
|
12.461
|
11.892
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
772.611
|
1.092.412
|
891.117
|
883.851
|
925.212
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.565
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
820
|
620
|
220
|
220
|
220
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
714.279
|
1.034.199
|
828.340
|
818.054
|
824.400
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
57.512
|
57.593
|
62.556
|
65.577
|
99.026
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
602.749
|
614.059
|
617.390
|
689.245
|
784.655
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
602.749
|
614.059
|
617.390
|
689.245
|
784.655
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
381.165
|
381.165
|
381.165
|
381.165
|
381.165
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14.355
|
14.355
|
14.355
|
14.355
|
14.355
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38.104
|
38.104
|
38.570
|
38.570
|
38.598
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47.523
|
56.757
|
64.326
|
119.157
|
210.744
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.678
|
46.754
|
43.409
|
6.206
|
6.206
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
42.846
|
10.003
|
20.918
|
112.951
|
204.539
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
121.602
|
123.678
|
118.973
|
135.998
|
139.793
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.520.302
|
5.085.338
|
4.991.116
|
4.836.062
|
5.055.593
|