Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 109,123 82,770 92,682 37,828 67,939
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 109,123 82,770 92,682 37,828 67,939
4. Giá vốn hàng bán 101,013 69,697 85,244 40,177 64,250
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8,110 13,072 7,438 -2,349 3,689
6. Doanh thu hoạt động tài chính 601 108 100 5 73
7. Chi phí tài chính 11,072 8,646 9,559 32 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11,072 8,646 9,559 32 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,273 7,076 5,953 5,491 4,492
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -9,634 -2,542 -7,974 -7,866 -729
12. Thu nhập khác 111 0 0 2,310 200
13. Chi phí khác 161 150 431 3,298 952
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -49 -150 -431 -988 -752
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -9,683 -2,692 -8,404 -8,854 -1,481
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 308 11
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 308 11
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -9,683 -2,692 -8,712 -8,854 -1,493
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -9,683 -2,692 -8,712 -8,854 -1,493