|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
109,123
|
82,770
|
92,682
|
37,828
|
67,939
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
109,123
|
82,770
|
92,682
|
37,828
|
67,939
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
101,013
|
69,697
|
85,244
|
40,177
|
64,250
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8,110
|
13,072
|
7,438
|
-2,349
|
3,689
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
601
|
108
|
100
|
5
|
73
|
|
7. Chi phí tài chính
|
11,072
|
8,646
|
9,559
|
32
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,072
|
8,646
|
9,559
|
32
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,273
|
7,076
|
5,953
|
5,491
|
4,492
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-9,634
|
-2,542
|
-7,974
|
-7,866
|
-729
|
|
12. Thu nhập khác
|
111
|
0
|
0
|
2,310
|
200
|
|
13. Chi phí khác
|
161
|
150
|
431
|
3,298
|
952
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-49
|
-150
|
-431
|
-988
|
-752
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-9,683
|
-2,692
|
-8,404
|
-8,854
|
-1,481
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
308
|
|
11
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
308
|
|
11
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-9,683
|
-2,692
|
-8,712
|
-8,854
|
-1,493
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9,683
|
-2,692
|
-8,712
|
-8,854
|
-1,493
|