Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13,729
|
31,656
|
6,590
|
10,963
|
25,553
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
13,729
|
31,656
|
6,590
|
10,963
|
25,553
|
Giá vốn hàng bán
|
12,631
|
29,278
|
5,853
|
12,049
|
24,270
|
Lợi nhuận gộp
|
1,098
|
2,378
|
737
|
-1,086
|
1,282
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
1
|
3
|
1
|
0
|
Chi phí tài chính
|
2,942
|
2,829
|
418
|
5
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,942
|
2,829
|
418
|
5
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,501
|
1,612
|
1,385
|
1,135
|
1,108
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,337
|
-2,062
|
-1,062
|
-2,225
|
175
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
200
|
Chi phí khác
|
0
|
431
|
|
2,184
|
302
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-431
|
|
-2,184
|
-102
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,337
|
-2,493
|
-1,062
|
-4,409
|
72
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
103
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
103
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,337
|
-2,596
|
-1,062
|
-4,409
|
72
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,337
|
-2,596
|
-1,062
|
-4,409
|
72
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|