単位: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q4 2023 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,729 31,656 6,590 10,963 25,553
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 13,729 31,656 6,590 10,963 25,553
Giá vốn hàng bán 12,631 29,278 5,853 12,049 24,270
Lợi nhuận gộp 1,098 2,378 737 -1,086 1,282
Doanh thu hoạt động tài chính 8 1 3 1 0
Chi phí tài chính 2,942 2,829 418 5
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,942 2,829 418 5
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,501 1,612 1,385 1,135 1,108
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,337 -2,062 -1,062 -2,225 175
Thu nhập khác 0 200
Chi phí khác 0 431 2,184 302
Lợi nhuận khác 0 -431 -2,184 -102
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,337 -2,493 -1,062 -4,409 72
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 103
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 103
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,337 -2,596 -1,062 -4,409 72
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,337 -2,596 -1,062 -4,409 72
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)