I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
90,400
|
49,031
|
39,418
|
35,555
|
177,320
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-30,066
|
-30,579
|
-28,366
|
-14,318
|
-103,983
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-26,344
|
-27,289
|
-10,658
|
-13,114
|
-68,530
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,220
|
-2,197
|
-2,336
|
-2,051
|
-8,469
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-118
|
0
|
-11
|
-652
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
39,360
|
2,845
|
4,315
|
344
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-48,709
|
-7,265
|
-11
|
-6,416
|
-17,414
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,421
|
-15,572
|
2,363
|
-11
|
-8,442
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,710
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
36
|
9
|
8
|
62
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15
|
36
|
9
|
8
|
-1,648
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
62,938
|
39,811
|
31,850
|
26,543
|
134,876
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-70,876
|
-43,892
|
-33,002
|
-25,514
|
-135,522
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-28
|
0
|
-151
|
-78
|
-309
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,617
|
0
|
-72
|
0
|
-1,705
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,582
|
-4,081
|
-1,375
|
950
|
-2,660
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,853
|
-19,618
|
997
|
948
|
-12,750
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,828
|
23,682
|
4,064
|
5,060
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,682
|
4,064
|
5,060
|
6,008
|
10,932
|