|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
161,198
|
172,983
|
165,901
|
166,165
|
168,948
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,716
|
3,706
|
2,952
|
2,680
|
2,999
|
|
1. Tiền
|
2,716
|
3,706
|
2,952
|
2,680
|
2,999
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
450
|
596
|
312
|
312
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
596
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
83,443
|
98,797
|
92,963
|
93,143
|
94,775
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
77,435
|
83,500
|
75,414
|
73,116
|
71,617
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
123
|
151
|
184
|
171
|
641
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
16,773
|
26,035
|
28,253
|
30,745
|
33,405
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,889
|
-10,889
|
-10,889
|
-10,889
|
-10,889
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
74,824
|
69,976
|
69,344
|
69,536
|
70,863
|
|
1. Hàng tồn kho
|
74,824
|
69,976
|
69,344
|
69,536
|
70,863
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
215
|
54
|
48
|
495
|
0
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
87
|
54
|
48
|
495
|
0
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
128
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,249
|
8,406
|
7,858
|
7,728
|
7,598
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,036
|
2,194
|
2,063
|
1,933
|
1,803
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,036
|
2,194
|
2,063
|
1,933
|
1,803
|
|
- Nguyên giá
|
60,866
|
61,132
|
61,132
|
60,853
|
60,853
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57,830
|
-58,938
|
-59,069
|
-58,920
|
-59,050
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
237
|
237
|
237
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
237
|
237
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,213
|
6,213
|
5,558
|
5,558
|
5,558
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,213
|
6,213
|
5,558
|
5,558
|
5,558
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
170,446
|
181,390
|
173,759
|
173,893
|
176,546
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
162,917
|
175,353
|
168,261
|
168,528
|
171,519
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
162,917
|
175,353
|
168,261
|
168,528
|
171,519
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
84,089
|
81,835
|
81,330
|
81,080
|
82,014
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
23,987
|
28,549
|
21,705
|
19,464
|
21,421
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,411
|
1,485
|
2,425
|
2,642
|
1,485
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,010
|
3,944
|
3,670
|
3,727
|
2,968
|
|
6. Phải trả người lao động
|
4,121
|
6,022
|
4,088
|
4,193
|
4,139
|
|
7. Chi phí phải trả
|
3,484
|
3,212
|
2,634
|
2,440
|
1,849
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
38,707
|
50,199
|
52,301
|
54,873
|
57,534
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,529
|
6,036
|
5,499
|
5,365
|
5,027
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,529
|
6,036
|
5,499
|
5,365
|
5,027
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32,652
|
32,652
|
32,652
|
32,652
|
32,652
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,103
|
3,103
|
3,103
|
3,103
|
3,103
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-28,225
|
-29,718
|
-30,256
|
-30,389
|
-30,727
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
108
|
108
|
108
|
108
|
108
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
170,446
|
181,390
|
173,759
|
173,893
|
176,546
|