1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
143.165
|
81.649
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
143.165
|
81.649
|
4. Giá vốn hàng bán
|
130.297
|
68.816
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.868
|
12.833
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
30
|
21
|
7. Chi phí tài chính
|
7.881
|
8.185
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.881
|
8.179
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.781
|
4.151
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.237
|
518
|
12. Thu nhập khác
|
84
|
2
|
13. Chi phí khác
|
540
|
416
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-456
|
-413
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
781
|
105
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
172
|
23
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
172
|
23
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
609
|
82
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
609
|
82
|