Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
143,165
|
81,649
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
143,165
|
81,649
|
Giá vốn hàng bán
|
130,297
|
68,816
|
Lợi nhuận gộp
|
12,868
|
12,833
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
30
|
21
|
Chi phí tài chính
|
7,881
|
8,185
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,881
|
8,179
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,781
|
4,151
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,237
|
518
|
Thu nhập khác
|
84
|
2
|
Chi phí khác
|
540
|
416
|
Lợi nhuận khác
|
-456
|
-413
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
781
|
105
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
172
|
23
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
172
|
23
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
609
|
82
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
609
|
82
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|