単位: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q1 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 143,165 81,649
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 143,165 81,649
Giá vốn hàng bán 130,297 68,816
Lợi nhuận gộp 12,868 12,833
Doanh thu hoạt động tài chính 30 21
Chi phí tài chính 7,881 8,185
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,881 8,179
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,781 4,151
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,237 518
Thu nhập khác 84 2
Chi phí khác 540 416
Lợi nhuận khác -456 -413
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 781 105
Chi phí thuế TNDN hiện hành 172 23
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 172 23
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 609 82
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 609 82
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)