Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100,038
|
52,329
|
80,528
|
45,823
|
34,821
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
100,038
|
52,329
|
80,528
|
45,823
|
34,821
|
Giá vốn hàng bán
|
86,063
|
44,931
|
87,520
|
45,807
|
47,173
|
Lợi nhuận gộp
|
13,974
|
7,398
|
-6,992
|
16
|
-12,352
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
54
|
76
|
12
|
155
|
1
|
Chi phí tài chính
|
4,877
|
2,548
|
11,837
|
2,254
|
8,941
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,877
|
2,547
|
11,836
|
2,254
|
8,941
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,836
|
4,913
|
5,111
|
4,947
|
4,459
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,316
|
13
|
-23,928
|
-7,030
|
-25,751
|
Thu nhập khác
|
567
|
64
|
36
|
36
|
1,210
|
Chi phí khác
|
2,832
|
63
|
1,671
|
1,568
|
1,740
|
Lợi nhuận khác
|
-2,265
|
1
|
-1,635
|
-1,531
|
-530
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
50
|
14
|
-25,563
|
-8,561
|
-26,281
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10
|
3
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
10
|
3
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40
|
11
|
-25,563
|
-8,561
|
-26,281
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
40
|
11
|
-25,563
|
-8,561
|
-26,281
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|