単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100,038 52,329 80,528 45,823 34,821
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 100,038 52,329 80,528 45,823 34,821
Giá vốn hàng bán 86,063 44,931 87,520 45,807 47,173
Lợi nhuận gộp 13,974 7,398 -6,992 16 -12,352
Doanh thu hoạt động tài chính 54 76 12 155 1
Chi phí tài chính 4,877 2,548 11,837 2,254 8,941
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,877 2,547 11,836 2,254 8,941
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,836 4,913 5,111 4,947 4,459
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,316 13 -23,928 -7,030 -25,751
Thu nhập khác 567 64 36 36 1,210
Chi phí khác 2,832 63 1,671 1,568 1,740
Lợi nhuận khác -2,265 1 -1,635 -1,531 -530
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 14 -25,563 -8,561 -26,281
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10 3
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 10 3
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40 11 -25,563 -8,561 -26,281
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 40 11 -25,563 -8,561 -26,281
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)