TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
423,876
|
459,626
|
433,260
|
428,197
|
407,345
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,128
|
17,694
|
9,675
|
959
|
1,674
|
1. Tiền
|
2,128
|
17,694
|
9,675
|
959
|
1,674
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
150,106
|
160,360
|
159,055
|
171,105
|
166,282
|
1. Phải thu khách hàng
|
112,305
|
102,845
|
89,934
|
95,501
|
90,463
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,405
|
4,147
|
4,147
|
4,767
|
6,420
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
32,395
|
53,368
|
64,974
|
70,837
|
69,399
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
271,643
|
281,572
|
264,530
|
256,108
|
239,365
|
1. Hàng tồn kho
|
271,643
|
281,572
|
264,530
|
256,108
|
239,365
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
24
|
24
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
24
|
24
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
98,701
|
98,757
|
94,865
|
92,903
|
90,167
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,952
|
11,158
|
9,374
|
7,686
|
6,126
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,952
|
11,158
|
9,374
|
7,686
|
6,126
|
- Nguyên giá
|
90,065
|
90,065
|
89,993
|
89,993
|
83,766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-77,113
|
-78,907
|
-80,619
|
-82,308
|
-77,640
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
43,821
|
45,671
|
43,562
|
43,289
|
42,113
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
43,821
|
45,671
|
43,562
|
43,289
|
42,113
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
522,578
|
558,383
|
528,125
|
521,100
|
497,513
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
481,849
|
517,643
|
517,180
|
518,716
|
521,411
|
I. Nợ ngắn hạn
|
415,684
|
442,312
|
516,658
|
518,194
|
520,889
|
1. Vay và nợ ngắn
|
51,321
|
51,321
|
125,335
|
119,392
|
115,389
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
37,902
|
35,183
|
53,636
|
51,067
|
57,415
|
4. Người mua trả tiền trước
|
65,253
|
57,496
|
108,914
|
102,773
|
103,087
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,223
|
4,926
|
3,022
|
2,937
|
3,030
|
6. Phải trả người lao động
|
1,095
|
1,153
|
623
|
868
|
710
|
7. Chi phí phải trả
|
3,630
|
10,655
|
10,655
|
15,656
|
10,655
|
8. Phải trả nội bộ
|
135,161
|
134,099
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
115,870
|
146,650
|
214,245
|
224,674
|
230,278
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
66,165
|
75,331
|
522
|
522
|
522
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
21,636
|
21,336
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
19,529
|
28,995
|
522
|
522
|
522
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
25,000
|
25,000
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40,729
|
40,740
|
10,945
|
2,384
|
-23,898
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
40,729
|
40,740
|
10,945
|
2,384
|
-23,898
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,367
|
2,367
|
2,367
|
2,367
|
2,367
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
576
|
576
|
576
|
576
|
576
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-10,214
|
-10,203
|
-39,999
|
-48,560
|
-74,841
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
228
|
228
|
228
|
228
|
228
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
522,578
|
558,383
|
528,125
|
521,100
|
497,513
|