|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
211,258
|
262,382
|
277,415
|
438,486
|
429,198
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,723
|
25,918
|
11,187
|
3,037
|
11,638
|
|
1. Tiền
|
5,723
|
8,918
|
11,187
|
3,037
|
11,638
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
17,000
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,300
|
40,300
|
39,000
|
6,000
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1,050
|
1,050
|
1,050
|
1,050
|
1,050
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1,050
|
-1,050
|
-1,050
|
-1,050
|
-1,050
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20,300
|
40,300
|
39,000
|
6,000
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36,317
|
52,439
|
39,159
|
67,660
|
61,157
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25,729
|
37,708
|
28,664
|
58,830
|
41,363
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,470
|
13,991
|
15,401
|
13,686
|
24,670
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
296
|
916
|
272
|
321
|
302
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,177
|
-5,177
|
-5,177
|
-5,177
|
-5,177
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
139,180
|
131,915
|
181,068
|
352,375
|
344,804
|
|
1. Hàng tồn kho
|
139,180
|
131,915
|
181,068
|
352,375
|
344,804
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,737
|
11,811
|
7,000
|
9,414
|
11,599
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,145
|
1,307
|
1,858
|
1,868
|
1,265
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,592
|
10,503
|
5,142
|
7,546
|
10,334
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
97,405
|
103,638
|
109,341
|
122,665
|
125,793
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
81,388
|
83,160
|
86,091
|
103,881
|
101,643
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
80,446
|
82,281
|
85,277
|
103,131
|
100,958
|
|
- Nguyên giá
|
159,119
|
163,346
|
168,613
|
190,525
|
192,357
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78,673
|
-81,065
|
-83,337
|
-87,394
|
-91,399
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
943
|
878
|
814
|
750
|
686
|
|
- Nguyên giá
|
1,596
|
1,596
|
1,596
|
1,596
|
1,596
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-653
|
-718
|
-782
|
-846
|
-910
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
668
|
668
|
668
|
668
|
668
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-668
|
-668
|
-668
|
-668
|
-668
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,533
|
8,739
|
11,909
|
7,830
|
13,683
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,533
|
8,739
|
11,909
|
7,830
|
13,683
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60
|
60
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
60
|
60
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,424
|
11,680
|
11,342
|
10,954
|
10,467
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,895
|
11,197
|
10,824
|
10,459
|
9,971
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
529
|
483
|
518
|
496
|
496
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
308,663
|
366,021
|
386,756
|
561,151
|
554,991
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
77,765
|
118,805
|
135,698
|
327,285
|
313,476
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
75,157
|
116,290
|
133,126
|
324,712
|
310,903
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
59,903
|
95,629
|
125,272
|
299,011
|
262,420
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,725
|
4,694
|
2,915
|
13,715
|
34,759
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
407
|
84
|
1
|
445
|
2,910
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,129
|
4,235
|
1,762
|
4,580
|
4,773
|
|
6. Phải trả người lao động
|
4,643
|
9,237
|
1,100
|
2,500
|
2,016
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
376
|
577
|
409
|
1,033
|
484
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
493
|
389
|
1,274
|
801
|
978
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,480
|
1,446
|
394
|
2,628
|
2,563
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
2,609
|
2,515
|
2,572
|
2,572
|
2,572
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,609
|
2,515
|
2,572
|
2,572
|
2,572
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
230,897
|
247,216
|
251,057
|
233,866
|
241,515
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
230,897
|
247,216
|
251,057
|
233,866
|
241,515
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
152,280
|
152,280
|
152,280
|
152,280
|
152,280
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
78,617
|
94,936
|
98,777
|
81,586
|
89,235
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
49,981
|
49,981
|
49,981
|
65,347
|
65,347
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28,636
|
44,954
|
48,796
|
16,239
|
23,888
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
308,663
|
366,021
|
386,756
|
561,151
|
554,991
|