Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 235.431 211.258 262.382 277.415 438.486
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.305 5.723 25.918 11.187 3.037
1. Tiền 4.305 5.723 8.918 11.187 3.037
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 17.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 20.300 40.300 39.000 6.000
1. Chứng khoán kinh doanh 1.050 1.050 1.050 1.050 1.050
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.050 -1.050 -1.050 -1.050 -1.050
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 20.300 40.300 39.000 6.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36.212 36.317 52.439 39.159 67.660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27.967 25.729 37.708 28.664 58.830
2. Trả trước cho người bán 8.166 10.470 13.991 15.401 13.686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 5.000 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.000 5.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 256 296 916 272 321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.177 -5.177 -5.177 -5.177 -5.177
IV. Tổng hàng tồn kho 185.843 139.180 131.915 181.068 352.375
1. Hàng tồn kho 185.843 139.180 131.915 181.068 352.375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.071 9.737 11.811 7.000 9.414
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.507 1.145 1.307 1.858 1.868
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.564 8.592 10.503 5.142 7.546
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 98.805 97.405 103.638 109.341 122.665
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 82.606 81.388 83.160 86.091 103.881
1. Tài sản cố định hữu hình 81.599 80.446 82.281 85.277 103.131
- Nguyên giá 156.760 159.119 163.346 168.613 190.525
- Giá trị hao mòn lũy kế -75.160 -78.673 -81.065 -83.337 -87.394
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.007 943 878 814 750
- Nguyên giá 1.596 1.596 1.596 1.596 1.596
- Giá trị hao mòn lũy kế -589 -653 -718 -782 -846
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 668 668 668 668 668
- Giá trị hao mòn lũy kế -668 -668 -668 -668 -668
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.196 3.533 8.739 11.909 7.830
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.196 3.533 8.739 11.909 7.830
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 60 60 60 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 60 60 60 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.943 12.424 11.680 11.342 10.954
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.437 11.895 11.197 10.824 10.459
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 506 529 483 518 496
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 334.236 308.663 366.021 386.756 561.151
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 121.415 77.765 118.805 135.698 327.285
I. Nợ ngắn hạn 118.860 75.157 116.290 133.126 324.712
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101.833 59.903 95.629 125.272 299.011
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.590 1.725 4.694 2.915 13.715
4. Người mua trả tiền trước 342 407 84 1 445
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.686 6.129 4.235 1.762 4.580
6. Phải trả người lao động 5.321 4.643 9.237 1.100 2.500
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.096 376 577 409 1.033
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 425 493 389 1.274 801
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.567 1.480 1.446 394 2.628
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.555 2.609 2.515 2.572 2.572
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.555 2.609 2.515 2.572 2.572
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 212.821 230.897 247.216 251.057 233.866
I. Vốn chủ sở hữu 212.821 230.897 247.216 251.057 233.866
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 147.280 152.280 152.280 152.280 152.280
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65.541 78.617 94.936 98.777 81.586
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49.981 49.981 49.981 49.981 65.347
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.559 28.636 44.954 48.796 16.239
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 334.236 308.663 366.021 386.756 561.151