TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
230.003
|
280.251
|
235.431
|
211.258
|
262.382
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.157
|
27.409
|
4.305
|
5.723
|
25.918
|
1. Tiền
|
6.157
|
4.609
|
4.305
|
5.723
|
8.918
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
22.800
|
0
|
0
|
17.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.300
|
40.300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.050
|
1.050
|
1.050
|
1.050
|
1.050
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.050
|
-1.050
|
-1.050
|
-1.050
|
-1.050
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.300
|
40.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.497
|
27.148
|
36.212
|
36.317
|
52.439
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
31.394
|
23.978
|
27.967
|
25.729
|
37.708
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.957
|
8.032
|
8.166
|
10.470
|
13.991
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
5.000
|
5.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
323
|
315
|
256
|
296
|
916
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.177
|
-5.177
|
-5.177
|
-5.177
|
-5.177
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
184.547
|
218.069
|
185.843
|
139.180
|
131.915
|
1. Hàng tồn kho
|
184.547
|
218.069
|
185.843
|
139.180
|
131.915
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.802
|
7.625
|
9.071
|
9.737
|
11.811
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
910
|
1.224
|
1.507
|
1.145
|
1.307
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.892
|
6.402
|
7.564
|
8.592
|
10.503
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
102.133
|
100.678
|
98.805
|
97.405
|
103.638
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
75.078
|
80.255
|
82.606
|
81.388
|
83.160
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
73.943
|
79.184
|
81.599
|
80.446
|
82.281
|
- Nguyên giá
|
143.546
|
150.700
|
156.760
|
159.119
|
163.346
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69.603
|
-71.515
|
-75.160
|
-78.673
|
-81.065
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.135
|
1.071
|
1.007
|
943
|
878
|
- Nguyên giá
|
1.596
|
1.596
|
1.596
|
1.596
|
1.596
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-461
|
-525
|
-589
|
-653
|
-718
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
668
|
668
|
668
|
668
|
668
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-668
|
-668
|
-668
|
-668
|
-668
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.196
|
7.168
|
3.196
|
3.533
|
8.739
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13.196
|
7.168
|
3.196
|
3.533
|
8.739
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.799
|
13.195
|
12.943
|
12.424
|
11.680
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.267
|
12.680
|
12.437
|
11.895
|
11.197
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
532
|
514
|
506
|
529
|
483
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
332.136
|
380.929
|
334.236
|
308.663
|
366.021
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
110.388
|
153.729
|
121.415
|
77.765
|
118.805
|
I. Nợ ngắn hạn
|
107.749
|
151.082
|
118.860
|
75.157
|
116.290
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
91.245
|
141.208
|
101.833
|
59.903
|
95.629
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.429
|
4.760
|
5.590
|
1.725
|
4.694
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1
|
45
|
342
|
407
|
84
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.484
|
1.459
|
2.686
|
6.129
|
4.235
|
6. Phải trả người lao động
|
3.669
|
2.350
|
5.321
|
4.643
|
9.237
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
511
|
749
|
1.096
|
376
|
577
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
549
|
364
|
425
|
493
|
389
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
860
|
148
|
1.567
|
1.480
|
1.446
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.638
|
2.647
|
2.555
|
2.609
|
2.515
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.638
|
2.647
|
2.555
|
2.609
|
2.515
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
221.749
|
227.200
|
212.821
|
230.897
|
247.216
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
221.749
|
227.200
|
212.821
|
230.897
|
247.216
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
147.280
|
147.280
|
147.280
|
152.280
|
152.280
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
74.468
|
79.920
|
65.541
|
78.617
|
94.936
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
45.851
|
74.468
|
49.981
|
49.981
|
49.981
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.618
|
5.452
|
15.559
|
28.636
|
44.954
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
332.136
|
380.929
|
334.236
|
308.663
|
366.021
|